Giá: Liên Hệ
Xuất sứ: Indonesia - Hàn Quốc
Thuế VAT: Có
- Giá cạnh tranh hơn nữa.
- Tư vấn sản phẩm hợp lý.
- Dịch vụ lắp đặt tận nơi.
Bảng giá lốp ô tô Hankook chính hãng, thay lắp tại Hà Nội
Bảng giá lốp ô tô Hankook. Công ty Minh Phát Hà Nội là đại lý phân phối, bán buôn, bán lẻ các loại lốp ô tô, lốp xe tải chính hãng khu vực Miền Bắc. Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ thay lắp lốp ô tô và vận chuyển đi các tỉnh trên cả nước với giá cả rất cạnh tranh. Lốp Hankook
Hãy liên lạc, chúng tôi sẽ dành cho bạn:
- tư vấn sản phẩm hợp lý, phù hợp với từng loại xe và nhu cầu sử dụng xe.
- giá tốt nhất tại thời điểm của hãng Lốp ô tô Hankook.
- miễn phí lắp đặt & cân bằng động lazang, bơm khí nito, thay van cao su.
- hưởng chương trình khuyễn mại hấp dẫn theo từng tháng.
- cam kết sản phẩm lốp mới 100%, SX 2022 – 23, bảo hành đúng theo tiêu chuẩn hãng.
ƯU ĐÃI THAY LỐP THÁNG 08/2023 <– CLICK
Bảng giá lốp ô tô Hankook du lịch đã bao gồm lắp đặt tại Hà Nội.
STT | MÃ LỐP | HOA LỐP | XUẤT XỨ | GIÁ BÁN LẺ |
Lốp ô tô Hankook dùng lazang 13 inchs |
||||
1 | 145R13C | RA08 | Korea | 1,200,000 |
2 | 145/70R13T | K435 | Indo | 1,060,000 |
3 | 155R13C | RA18 | Korea | 1,400,000 |
4 | 155/70R13T | K435 | Indo | 1,040,000 |
5 | 165/60R13T | K435 | Indo | 1,290,000 |
6 | 165/65R13T | K435 | Indo | 1,130,000 |
7 | 175/60R13H | K435 | Korea | 1,430,000 |
8 | 175/70R13T | K435 | Indo | 1,200,000 |
Lốp ô tô Hankook dùng lazang 14 inchs |
||||
9 | 155/70R14T | K435 | Indo | 1,260,000 |
10 | 165/60R14T | K435 | Indo | 1,020,000 |
11 | 165/65R14T | K435 | Indo | 980,000 |
12 | 175R14C | RA08 | Korea | 1,770,000 |
13 | 175/65R14T | K435 | Indo | 1,190,000 |
14 | 175/70R14T | K435 | Indo | 1,270,000 |
15 | 185R14C | RA18 | Indo | 1,770,000 |
16 | 185/60R14T | K435 | Indo | 1,270,000 |
17 | 185/65R14T | K435 | Indo | 1,240,000 |
18 | 185/70R14T | K435 | Indo | 1,270,000 |
19 | 195/70R14T | K435 | Indo | 1,300,000 |
Lốp ô tô Hankook dùng lazang 15 inchs |
||||
20 | 175/50R15H | K435 | Indo | 1,080,000 |
21 | 175/60R15H | K435 | Indo | 1,230,000 |
22 | 185/55R15H | K435 | Indo | 1,390,000 |
23 | 185/60R15H | K435 | Indo | 1,320,000 |
24 | 185/65R15T | K435 | Indo | 1,370,000 |
25 | 185/65R15H | H308 | Indo | 1,410,000 |
26 | 195/55R15H | K435 | Indo | 1,510,000 |
27 | 195/60R15H | K435 | Indo | 1,450,000 |
28 | 195/65R15T | K435 | Indo | 1,400,000 |
29 | 195/70R15C | RA18 | Korea | 2,000,000 |
30 | 205/65R15T | K435 | Indo | 1,430,000 |
31 | 215/70R15C | RA18 | Indo | 1,990,000 |
32 | 225/70R15C | RA18 | Korea | 1,850,000 |
33 | 235/75R15H | RA33 | Korea | 2,400,000 |
34 | 235/75R15T XL | RF11 | Indo | 2,400,000 |
35 | 255/70R15H XL | RA33 | Korea | 2,660,000 |
Lốp ô tô Hankook dùng lazang 16 inchs |
||||
36 | 185/55R16H | K125 | Indo | 1,580,000 |
37 | 195/50R16H | K435 | Indo | 1,500,000 |
38 | 195/55R16V | K435 | Indo | 1,450,000 |
39 | 195/55R16V | H308 | Indo | 1,480,000 |
40 | 195/60R16H | K435 | Indo | 1,690,000 |
41 | 205/55R16W | K125 | Indo | 1,490,000 |
42 | 205/60R16V | K435 | Indo | 1,530,000 |
43 | 205/65R16H | K435 | Indo | 1,550,000 |
44 | 205/65R16C | RA18 | Korea | 2,520,000 |
45 | 205/75R16C | RA18 | Korea | 2,590,000 |
46 | 215/55R16W XL | K125 | Indo | 1,890,000 |
47 | 215/60R16V | K435 | Indo | 1,870,000 |
48 | 215/65R16C | RA18 | Indo | 2,240,000 |
49 | 215/70R16H | RA33 | Korea | 2,190,000 |
50 | 215/70R16C | RA18 | Indo | 2,070,000 |
51 | 215/75R16C | RA18 | Indo | 2,030,000 |
52 | 225/50R16W | K125 | Indo | 1,770,000 |
53 | 225/70R16H | RA33 | Korea | 2,780,000 |
54 | 225/70R16T | RF11 | Indo | 2,820,000 |
55 | 225/75R16H | RA23 | Korea | 2,950,000 |
56 | 235/60R16H | RA33 | Korea | 2,510,000 |
57 | 235/65R16C | RA18 | Korea | 2,700,000 |
58 | 235/70R16H | RA33 | Korea | 2,620,000 |
59 | 235/70R16T XL | RF11 | Indo | 2,720,000 |
60 | 245/70R16H XL | RA33 | Korea | 2,590,000 |
61 | 245/70R16T XL | RF11 | Indo | 2,700,000 |
62 | 255/65R16H | RA33 | Korea | 2,880,000 |
63 | 255/70R16T | RF11 | Indo | 2,780,000 |
64 | 265/70R16H | RA33 | Korea | 2,790,000 |
65 | 265/70R16T | RF11 | Indo | 2,840,000 |
Lốp ô tô Hankook dùng lazang 17 inchs |
||||
66 | 205/45R17V XL | K125 | Indo | 1,730,000 |
67 | 205/50R17V XL | K125 | Indo | 1,860,000 |
68 | 215/45R17W XL | K125 | Indo | 1,750,000 |
69 | 215/50R17W XL | K125 | Indo | 1,860,000 |
70 | 215/55R17W | K125 | Indo | 2,030,000 |
71 | 215/60R17H | K435 | Indo | 2,100,000 |
72 | 225/45R17W XL | K125 | Indo | 1,780,000 |
73 | 225/50R17W XL | K125 | Indo | 1,910,000 |
74 | 225/55R17W XL | K125 | Indo | 2,130,000 |
75 | 225/60R17H | RA33 | Korea | 2,790,000 |
76 | 225/65R17H | RA33 | Korea | 2,500,000 |
77 | 235/60R17V | RA33 | Korea | 2,240,000 |
78 | 235/65R17V XL | RA33 | Korea | 2,360,000 |
79 | 235/65R17T | RF11 | Indo | 2,400,000 |
80 | 245/40R17W | K125 | Indo | 2,750,000 |
81 | 245/45R17V | K125 | Indo | 2,680,000 |
82 | 245/65R17H XL | RA33 | Korea | 2,850,000 |
83 | 245/70R17H | RA33 | Korea | 3,190,000 |
84 | 265/65R17H | RA33 | Korea | 2,710,000 |
85 | 265/65R17T | RF11 | Indo | 2,890,000 |
Lốp ô tô Hankook dùng lazang 18 inchs |
||||
86 | 215/40R18W XL | K125 | Indo | 2,460,000 |
87 | 215/45ZR18Y XL | K127 | Korea | 2,560,000 |
88 | 225/40R18W XL | K125 | Indo | 2,510,000 |
89 | 225/45R18W XL | K125 | Indo | 2,400,000 |
90 | 225/50R18W | K125 | Indo | 2,570,000 |
91 | 225/55R18V | K125 | Indo | 2,280,000 |
92 | 235/40ZR18Y XL | K127 | Korea | 2,810,000 |
93 | 235/45R18W XL | K125 | Indo | 2,540,000 |
94 | 245/40ZR18Y XL | K127 | Korea | 2,800,000 |
95 | 235/50R18W XL | K125 | Indo | 2,900,000 |
96 | 235/55R18V XL | K125 | Indo | 2,530,000 |
97 | P235/60R18H | H426 | Korea | 2,610,000 |
98 | 235/60R18W | K117A | Korea | 2,740,000 |
99 | 245/45R18W XL | K125 | Indo | 2,960,000 |
100 | 245/50R18W | K125 | Indo | 3,000,000 |
101 | 245/60R18H | RA33 | Korea | 3,030,000 |
102 | 255/35R18W XL | K125 | Indo | 3,010,000 |
103 | 255/60R18V XL | RA33 | Korea | 2,870,000 |
104 | 255/60R18T | RF11 | Indo | 2,930,000 |
105 | 265/35R18W XL | K125 | Indo | 3,090,000 |
106 | 265/60R18V | RA33 | Korea | 2,930,000 |
107 | 265/60R18T XL | RF11 | Indo | 3,090,000 |
108 | 275/65R18T | RF11 | Indo | 3,480,000 |
109 | 285/60R18V | RA33 | Korea | 3,790,000 |
Lốp ô tô Hankook dùng lazang 19 inchs |
||||
110 | 225/35ZR19(Y) XL | K127 | Korea | 3,940,000 |
111 | 225/40ZR19(Y) XL | K127 | Korea | 4,150,000 |
112 | 225/45ZR19Y XL | K127 | Korea | 3,740,000 |
113 | 225/55R19V | K125 | Indo | 2,570,000 |
114 | 235/50R19V | K125 | Indo | 2,870,000 |
115 | 235/55R19V XL | RA33 | Korea | 3,320,000 |
116 | 245/35ZR19(Y) XL | K127 | Korea | 4,420,000 |
117 | 245/40ZR19(Y) XL | K127 | Korea | 3,940,000 |
118 | 245/45ZR19Y XL | K127 | Korea | 3,160,000 |
119 | 255/35ZR19(Y) XL | K127 | Korea | 3,740,000 |
120 | 255/40ZR19(Y) XL | K127 | Korea | 4,790,000 |
121 | 255/50ZR19W XL | K127A | Korea | 4,320,000 |
122 | 275/35ZR19(Y) XL | K127 | Korea | 4,890,000 |
123 | 275/40ZR19(Y) XL | K127 | Korea | 5,090,000 |
124 | 275/55ZR19W | K127A | Korea | 4,760,000 |
125 | 285/45ZR19Y XL | K127A | Korea | 4,620,000 |
Lốp ô tô Hankook dùng lazang 20 inchs |
||||
126 | 255/50R20H | H452 | Korea | 4,650,000 |
127 | 265/50R20V | RA33 | Korea | 3,750,000 |
128 | 275/40ZR20Y XL | K127A | Korea | 4,240,000 |
129 | 275/45ZR20Y XL | K127A | Korea | 4,860,000 |
130 | 275/55R20T | RF11 | Korea | 4,940,000 |
131 | 285/50ZR20W XL | K127A | Korea | 5,640,000 |
132 | 315/35ZR20Y XL | K127A | Korea | 5,870,000 |
Lốp ô tô Hankook dùng lazang 21 + 22 inchs |
||||
133 | 275/50ZR21W XL | K127A | Korea | 6,160,000 |
134 | 275/40ZR22Y XL | K127A | Korea | 6,360,000 |
Lốp xe tải nhẹ Hankook |
||||
135 | 650R16C | AH11S | Korea | 2,590,000 |
136 | 700R16C | AH11S | Korea | 2,890,000 |
137 | 750R16C | AH11S | Korea | 3,350,000 |
138 | 205/75R17.5 | AH35 | China | 4,210,000 |
139 | 8.5R17.5 | AH35 | China | 3,870,000 |
140 | 8.5R17.5 | DH35 | China | 4,040,000 |
141 | 9.5R17.5 | AH35 | China | 4,990,000 |
Những lốp ô tô chính hãng khác Minh Phát Hà Nội đang cung cấp trên thị trường xin gửi đến Quý khách hàng:
- BẢNG GIÁ LỐP Ô TÔ MICHELIN
- BẢNG GIÁ LỐP Ô TÔ BRIDGESTONE
- BẢNG GIÁ LỐP Ô TÔ KUMHO
- BẢNG GIÁ LỐP Ô TÔ DUNLOP
- BẢNG GIÁ LỐP Ô TÔ MAXXIS
- BẢNG GIÁ LỐP Ô TÔ DUNLOP
- BẢNG GIÁ LỐP XE TẢI DRC ĐÀ NẴNG
- BẢNG GIÁ LỐP XE TẢI CASUMINA
- BẢNG GIÁ LỐP XE TẢI BRIDGESTONE
- BẢNG GIÁ LỐP XE NÂNG, XE CẨU, XÚC LẬT
Ngoài ra, dịch vụ bán, phân phối Bảng giá lốp ô tô Hankook thì dịch vụ cứu hộ lốp xe ô tô cũng đang được Minh Phát Hà Nội đẩy mạnh nhằm phục vụ Quý khách hàng chất lượng và đa dạng hơn nữa.
THÔNG TIN CÁC CƠ SỞ CỦA MINH PHÁT HÀ NỘI:
*Cở sở: 295 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội.
(Đối diện trụ T151 đường cao tốc trên cao)
Hotline: 0944.94.2266 – 0944.95.2266
Tell: 0243.991.3399

*Chi nhánh: Số 88 ngõ 78 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội.
(Đối diện cổng phụ trường THCS Dịch Vọng Hậu)
Hotline: 0944.97.2266 – 0901.64.3366

*Chi nhánh: Số 80 Hoàng Ngân, P. Phan Đình Phùng, Thái Nguyên.
***Khuyến mại bơm Nito cho lốp xe***
Hotline: 0815.75.8866 – 0815.17.8866

Website liên kết: Lốp ô tô du lịch
Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách!
Minh Phát Hà Nội chuyên cung cấp lốp ô tô – xe tải Hankook chính hãng với dịch vụ và giá cả tốt nhất:
Lốp thay cho xe Audi: A3, A4, A5, A6, A7, A8, Q3, Q5, Q7, TT
Lốp thay cho xe Acura: ILX, MDX, RDX, RLX, TL, TSX
Lốp thay cho xe Daihatsu: Charade, Terios, Citivan, Hijet Jumbo
Lốp thay cho xe Fiat Doblo, Siena, Albea
Lốp thay cho xe Ford: Everest máy dầu, Everest máy xăng, Ford Escape, Ford Transit, Ford Focus 2.0, Ford Focus 1.6, Ford Focus 1.8, Ford Fiesta, Ford Mondeo, Ford Laser, Ford Ecosport, Ford Ranger 2.5, Ford Ranger 2.2, Ford Ranger Wildtrak 3.2, Ford Explorer,
Lốp thay cho xe Honda: Civic, CRV 2.0, CRV 2.4, City, Accord, Jazz, Odyssey, HR-V
Lốp thay cho xe BMW: M3, M5, Z4, Mini Cooper, 116i, 128i, 135i, 320i, 325i, 328i, 318i, 428i Coupe, 428i Convertible, 520i, 525i, 528i, 530i, 535i, 523i, 640i, 730i, 750i, 760i, 740i, X3, X5, X6
Lốp thay cho xe Chevrolet: Cruze, Spark, Captiva, Orlando, Colorado, Lacetti CDX, Aveo, Vivant, Silverado, Trax
Lốp thay cho xe Daewoo: Lacetti EX, Lacetti max, Lacetti CDX, Lacetti SE, Gentra, Lanos, Nubira II, Matiz, Matiz Groove, Leganza, Magnus, Bảng giá lốp ô tô Hankook
Lốp thay cho xe Hyundai: Santafe, Tucson, i30, i10, i20, Avante, Sonata, Elantra, Genesis, Veracruz, Starex, Accent, Getz, Galloper, Eon, Verna, Veloster, Creta, Azera
Lốp thay cho xe Isuzu: Dmax, Hi Lander, Trooper, MU-X
Lốp thay cho xe Kia: Morning, Forte, Cerato, K3, Carens, Rio, Ray, Spectra, CD5, Rondo, Sedona, Sorento, Soul, Pregio, Carnival
Lốp thay cho xe Range Rover: Evoque, Sport, Sport Autobiography, Sport HSE, Supercharged, Discovery 4 (LR4), Defender, Freelander 2, Autobiography
Lốp thay cho xe Lexus: LS460, LS460L, LS400, NX200t, RC200t, GS 200t, RX 200t , RX350, RX400h, RX450h, LS600hL, LX470, LX570, GS300, GS350, GX460, GX470, GX570, IS 250C, ES350, Bảng giá lốp ô tô Hankook
Lốp thay cho xe Mazda 3, Mazda 6, CX-5, CX-9, BT50, Mazda 323, Mazda 626, Mazda Premacy, Mazda 2, Mazda 5, Mazda MX5, CX-7, CX-3
Lốp thay cho xe Mitsubishi: Pajero, Triton, Zinger, Mirage, Pajero Sport, Grandis, Outlander, Jolie, Lancer, Zotye, Attrage
Lốp thay cho xe Mercedes: GL450, GL400, GL350, GL500, GL320 máy dầu, GLK 300, GLK 250, GLK 220 máy dầu, GLK 320 máy dầu, SLK 350, CLA200, CLA250, CLA45 AMG, CLS350, CLS63 AMG, Sprinter, Smart fortwo, A200, A250, C180, C200, C230, C250, C300, C240, C280, E200, E250, E300, E400, E280, E240, G63 AMG, G550, R300, R500, R350, SL65, S400, S500, S550 AMG, S600L, ML320, ML350, GL550,
Lốp thay cho xe Nissan: Teana, Navara, Qashqai, 370Z, Infiniti QX80, Grand Livina, X-trail, Sunny, , Tiida, Rogue, Juke, Bảng giá lốp ô tô Hankook
Lốp thay cho xe Samsung, Ssangyong, Subaru, Bentley, Cadillac, Rolls – Royce, Lincoln, Renault, Peugeot
Lốp thay cho xe Porsche: Cayenne, 911, Panamera, Cayman, Volkswagen
Lốp thay cho xe Suzuki: Ertiga, APV, Wagon+, Blind Van, Window Van, Super Carry Truck, Swift, Vitara, Super Carry Pro
Lốp thay cho xe Toyota: Corolla Altis, Innova, Zace, Rav4, Highlander, Crown, Yago, Vios, Camry 2.0E, Camry 2.4, Camry 2.5, Camry 3.0, Camry 3.5, Camry Hybrid, Fortuner, Hiace, Yaris, Land Cruiser, Prado, Hilux, Venza, Previa, Bảng giá lốp ô tô Hankook
