Giá: Liên Hệ
Xuất sứ:
Thuế VAT 10%:
- Giá cạnh tranh hơn nữa.
- Tư vấn sản phẩm hợp lý.
- Dịch vụ lắp đặt tận nơi.
Bảng giá lốp xe tải DRC Đà Nẵng – chính hãng tại Hà Nội
Bảng giá lốp xe tải DRC Đà Nẵng. Minh Phát Hà Nội là đại lý chuyên phân phối, bán buôn, bán lẻ các loại lốp ô tô, lốp xe tải chính hãng khu vực Miền Bắc. Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ lăp đặt và vận chuyển chuyên nghiệp đi các tỉnh trên cả nước với giá cả rất cạnh tranh. Lốp tải DRC
Hãy liên lạc, chúng tôi sẽ dành cho bạn:
- Miễn phí vận chuyển trong nội thành với đơn hàng từ 04 lốp trở lên.
- giá tốt nhất tại thời điểm của hãng Lốp xe tải DRC Đà Nẵng.
- Hưởng chương trình khuyễn mại hấp dẫn theo từng tháng.
- Cam kết sản phẩm lốp mới 100%, SX 2020 – 21, bảo hành đúng theo tiêu chuẩn hãng.
Bảng giá lốp xe tải DRC Đà Nẵng Bố Vải
STT |
MÃ SẢN PHẨM |
ĐƠN VỊ |
GIÁ BÁN |
I/ |
LỐP XE TẢI DRC LOẠI NHỎ |
||
1 | Lốp DRC 500-10/53B,57B/12pr | Cái | 930,000 |
2 | Lốp DRC 450-12/33B/12pr | Cái | 910,000 |
3 | Lốp DRC 500-12/53B,33B/12pr gai dọc | Bộ | 1,000,000 |
4 | Lốp DRC 500-12/53D/12pr gai ngang | Bộ | 1,020,000 |
5 | Lốp DRC 500-12/53D/14pr gai ngang | Bộ | 1,080,000 |
6 | Lốp DRC 500-13/53D/RF/14pr gai ngang | Bộ | 1,280,000 |
7 | Lốp DRC 500-13/53B, 53D/12pr gai ngang | Bộ | 1,290,000 |
8 | Lốp DRC 550-13/53D/14pr gai ngang | Bộ | 1,420,000 |
9 | Lốp DRC 550-14/54B/10pr gai dọc | Bộ | 1,440,000 |
10 | Lốp DRC 600-13/53B,53D/12pr gai dọc | Bộ | 1,490,000 |
11 | Lốp DRC 600-14/33B,53B/14pr gai dọc | Bộ | 1,560,000 |
12 | Lốp DRC 600-14/53D/14pr gai ngang | Bộ | 1,600,000 |
13 | Lốp DRC 500-8/8pr Xe nâng hàng | Cái | 1,100,000 |
14 | Lốp DRC 600-9/55L/10pr Xe nâng hàng | Cái | 390,000 |
15 | Lốp DRC 650-10/55L/10pr Xe nâng hàng | Cái | 1,460,000 |
16 | Lốp DRC 650-14/54B/12pr gai dọc | Bộ | 1,670,000 |
17 | Lốp DRC 600-15/54B/RF/14pr,53D/RF/14pr | Cái | 1,820,000 |
18 | Lốp DRC650-15/53D,54B,33B/12pr gai dọc | Bộ | 860,000 |
19 | Lốp DRC 650-16/33B,54B,53D/14pr gai ngang | Bộ | 1,900,000 |
20 | Lốp 650-16/33B,54B /14pr gai dọc (bộ) | Bộ | 1,900,000 |
21 | Lốp DRC 700-12/55L/12pr | Cái | 1,800,000 |
22 | Lốp DRC 700-15/33B/14pr gai dọc | Bộ | 2,050,000 |
23 | Lốp DRC 700-15/53D/14pr gai ngang | Bộ | 2,290,000 |
24 | Lốp DRC 750-15/54L/6pr | Bộ | 2,520,000 |
25 | Lốp DRC 700-16/33B,54B,54BM,53D/14pr gai dọc | Bộ | 2,270,000 |
26 | Lốp DRC 700-16/53DM/16pr hoa ngang (bộ) | Bộ | 2,390,000 |
27 | Lốp DRC 700-16/53D/16pr 2 vòng tanh | Cái | 2,390,000 |
28 | Lốp DRC 700-16/53D/RF/16pr gai ngang | Bộ | 2,740,000 |
29 | Lốp DRC 750-16/54B,33B/16pr gai dọc | Bộ | 2,990,000 |
30 | Lốp DRC 750-16/53D/16pr gai ngang | Bộ | 3,030,000 |
31 | Lốp DRC 750-16/53D/18pr gai ngang | Bộ | 3,130,000 |
32 | Lốp DRC 7.50-16/53D/20pr gai ngang | Bộ | 3,290,000 |
33 | Lốp DRC 750-18/33B,54B,53D/14pr | Bộ | 3,490,000 |
34 | Lốp DRC 750-20/33B,54B,53D/16pr | Bộ | 3,490,000 |
35 | Lốp DRC 825-16/53D/18pr gai ngang | Bộ | 3,480,000 |
36 | Lốp DRC 825-16/33B,54B/18pr gai dọc | Bộ | 3,370,000 |
37 | Lốp DRC 825-16/53D/20pr gai ngang | Bộ | 3,660,000 |
38 | Lốp DRC 825-20/34B,51B/16pr gai dọc | Bộ | 3,970,000 |
39 | Lốp DRC825-20/53D/16pr gai ngang | Bộ | 4,040,000 |
40 | Lốp DRC 8.25-20/53D/18pr gai ngang | Bộ | 4,170,000 |
41 | Lốp DRC 840-15/50B/8pr | Cái | 2,330,000 |
I/ |
LỐP XE TẢI DRC LOẠI LỚN |
||
1 | Lốp DRC 900-20/53D,54D/16pr gai ngang | Bộ | 4,600,000 |
2 | Lốp DRC 900-20/56L/14pr gai chữ V | Bộ | 4,380,000 |
3 | Lốp DRC 900-20/34B/16pr gai dọc | Bộ | 4,560,000 |
4 | Lốp DRC 900-20/54L/16pr | Cái | 5,020,000 |
5 | Lốp DRC 1000-20/34B,36B/18pr gai dọc | Bộ | 5,250,000 |
6 | Lốp DRC 1000-20/53D/18pr, CT gai ngang | Bộ | 5,290,000 |
7 | Lốp DRC 1000-20/53D/18pr CT gai ngang | Bộ | 5,360,000 |
8 | Lốp DRC 1100-20/34B,36B,53D,54D/ 18pr,CT gai dọc | Bộ | 6,160,000 |
9 | Lốp DRC 1100-20/53D/20pr, CT gai ngang | Bộ | 6,340,000 |
10 | Lốp DRC 1100-20/53D/20pr STD gai ngang | Bộ | 6,260,000 |
11 | Lốp 1100-20/52L/20pr | Bộ | 6,380,000 |
12 | Lốp DRC 1100-20/56D/24pr gai ngang | Bộ | 7,140,000 |
13 | Lốp DRC 1100-20/RF/54D/24pr gai ngang | Bộ | 6,860,000 |
14 | Lốp DRC 1100-20/RF/53D,54D/20pr ngang | Bộ | 6,740,000 |
15 | Lốp 1100-20/54L/18pr ( Lu ) | Cái | 6,860,000 |
16 | Lốp DRC 1200-20/51A,52A/18pr | Cái | 7,210,000 |
17 | Lốp DRC 1200-20/53D,54D/24pr gai ngang | Bộ | 7,220,000 |
18 | Lốp DRC 1200-20/51A/24pr gai hỗn hợp | Bộ | 7,580,000 |
19 | Lốp DRC 1200-20/51D/24pr gai ngang | Bộ | 7,890,000 |
20 | Lốp DRC 1200-20/55D/24pr gai ngang | Bộ | 8,430,000 |
21 | Lốp DRC 1200-20/55B,53D,54D/18pr, CT | Bộ | 6,860,000 |
22 | Lốp DRC 1200-20/52A/8pr gai chữ V | Bộ | 6,220,000 |
23 | Lốp DRC 1200-20/53D,54D/20pr gai ngang | Bộ | 6,930,000 |
24 | Lốp DRC 1200-20/52L/20pr gai chữ V | Bộ | 7,080,000 |
25 | Lốp DRC 1200-20/54L/18pr xe Lu | Bộ | 7,960,000 |
26 | Lốp DRC 1200-20/52L/24pr gai chữ V | Bộ | 7,360,000 |
27 | Lốp DRC 1200-18/52A/8pr gai chữ V | Bộ | 5,690,000 |
28 | Lốp DRC 1200-18/52A/18pr gai chữ V | Bộ | 6,780,000 |
29 | Lốp DRC 1400-20/52L/20pr gai chữ V | Bộ | 9,580,000 |
30 | Lốp DRC 1200-24/55D/24pr gai ngang | Bộ | 10,880,000 |
31 | Lốp DRC 1200-24/52DS/24PR gai chữ V | Bộ | 11,950,000 |
BẢNG GIÁ LỐP DRC BỐ VẢI TRÊN ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT 10%
Bảng giá lốp xe tải DRC Đà Nẵng Radial bố Thép
TT |
MÃ SẢN PHẨM |
SĂM |
YẾM |
GIÁ BÁN |
I. |
LỐP XE TẢI DRC BỐ THÉP CÓ SĂM |
|
||
1 | Lốp 9.00R20/D842/16pr | X | X | 5,050,000 |
2 | Lốp 10.00R20/D651/18pr | X | X | 5,310,000 |
3 | Lốp 10.00R20/D821/18pr | X | X | 5,630,000 |
4 | Lốp 10.00R20/D841/18pr | X | X | 5,410,000 |
5 | Lốp 10.00R20/D911/18pr | X | X | 5,730,000 |
6 | Lốp 11.00R20/D631/18pr | X | X | 6,480,000 |
7 | Lốp 11.00R20/D651/18pr | X | X | 6,480,000 |
8 | Lốp 11.00R20/D811/18pr | X | X | 6,480,000 |
9 | Lốp 11.00R20/D821/18pr | X | X | 6,730,000 |
10 | Lốp 11.00R20/D841/18pr | X | X | 6,480,000 |
11 | Lốp 11.00R20/D911/18pr | X | X | 6,920,000 |
12 | Lốp 12.00R20/D811/20pr | X | X | 7,260,000 |
13 | Lốp 12.00R20/D821/20pr | X | X | 7,580,000 |
14 | Lốp 12.00R20/D911/20pr | X | X | 7,830,000 |
15 | Lốp 12.00R24/D931/20pr | X | X | 9,800,000 |
II. |
LỐP XE TẢI DRC BỐ THÉP KHÔNG SĂM |
|||
1 | Lốp 11R22.5/D601/16pr | 5,530,000 | ||
2 | Lốp 11R22.5/D611/16pr | 5,530,000 | ||
3 | Lốp 11R22.5/D741/16pr | 5,750,000 | ||
4 | Lốp 12R22.5/D611/18pr | 6,180,000 | ||
5 | Lốp 12R22.5/D821/18pr | 6,590,000 | ||
6 | Lốp 275/80R22.5/D621/16pr | 5,450,000 | ||
7 | Lốp 295/75R22.5/D611/16pr | 5,530,000 | ||
8 | Lốp 295/75R22.5/D641/16pr | 5,720,000 | ||
9 | Lốp 295/75R22.5/D741/16pr | 5,750,000 | ||
10 | Lốp 295/80R22.5/D601/16pr | 5,540,000 | ||
11 | Lốp 295/80R22.5/D721/16pr | 6,180,000 | ||
12 | Lốp 315/80R22.5/D601/18pr | 6,490,000 | ||
13 | Lốp 385/65R22.5/D711/20pr | 7,560,000 | ||
III. |
SĂM + YẾM RADIAL |
|||
1 | Săm 9.00R20 | 360,000 | ||
2 | Săm 10.00R20 | 390,000 | ||
3 | Săm 11.00R20 | 410,000 | ||
4 | Săm 12.00R20 | 450,000 | ||
5 | Săm 12.00R24 | 910,000 | ||
6 | Yếm 9.00/10.00R20 | 130,000 | ||
7 | Yếm 11.00/12.00R20 | 140,000 | ||
8 | Yếm 12.00R24 | 410,000 |
BẢNG GIÁ LỐP DRC BỐ THÉP TRÊN ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT 10%
Bảng giá lốp xe công trình DRC Đà Nẵng
TT |
MÃ LỐP DRC CÔNG TRÌNH |
ĐƠN VỊ |
GIÁ BÁN |
I/ |
LỐP DRC CÔNG TRÌNH |
||
1 | Lốp DRC 12-16.5/60L(L3)/10pr/TL | Cái | 4,050,000 |
2 | Lốp DRC 14.00-24/53L(E3)/16pr/TT/CR (lốp, săm, yếm) |
Bộ | 13,740,000 |
3 | Lốp DRC 14.00-24/53L(E3)/24pr/TT/CR,PM (lốp, săm, yếm) |
Bộ | 17,420,000 |
4 | Lốp DRC 14.00-24/54C(E4)/24pr/TT/PM (lốp, săm, yếm) |
Bộ | 21,860,000 |
5 | Lốp DRC 14.00-24/53L(E3)/28pr/TT/CR,PM (lốp, săm, yếm) |
Bộ | 17,510,000 |
6 | Lốp DRC 14.00-24/53L(E3)/28pr/TL/PM | Cái | 17,510,000 |
7 | Lốp DRC 14.00-24/54C(E4)/28pr/TT/PM (lốp, săm, yếm) |
Bộ | 19,930,000 |
8 | Lốp DRC 14.00-24/54C(E4)/28pr/TL/PM | Cái | 23,810,000 |
9 | Lốp DRC 16.00-25/53L(E3)/32pr/TL/CR,PM | Cái | 32,480,000 |
10 | Lốp DRC 16.00-25/53L(E3)/24pr/TL/CR | Cái | 29,310,000 |
11 | Lốp DRC 17.5-25/53L(E3/L3)/16pr/TT/CR (lốp, săm, yếm) |
Bộ | 16,720,000 |
12 | Lốp DRC 17.5-25/53L(E3/L3)/20pr/TT/CR (lốp, săm, yếm) |
Bộ | 17,840,000 |
13 | Lốp DRC 17.5-25/54L(L5S)/20pr/TT/CR (lốp, săm, yếm) |
Bộ | 30,690,000 |
14 | Lốp DRC 17.5-25/53L(E3/L3)/20pr/TL/CR | Cái | 18,680,000 |
15 | Lốp DRC 17.5-25/54L(L5S)/20pr/TL/CR | Cái | 30,290,000 |
16 | Lốp DRC 18.00-25/53L(E3/L3)/32pr/TT/CR,PM (lốp, săm, yếm) |
Bộ | 36,780,000 |
17 | Lốp DRC 18.00-25/53L(E4-48)/32pr/TT/CR,PM (lốp, săm, yếm) |
Bộ | 36,780,000 |
18 | Lốp DRC 18.00-25/53L(E4-48)/32pr/TL/CR,PM | Cái | 39,770,000 |
19 | Lốp DRC 18.00-25/53L(E3)/40pr/TL/CR,PMm) | Cái | 46,040,000 |
20 | Lốp DRC 18.00-25/54C(E4)/40pr/TL/PM,CR | Cái | 48,910,000 |
21 | Lốp DRC 18.00-25/53L(E4-48)/40pr/TL/CR,PM | Cái | 46,590,000 |
22 | Lốp DRC 18.00-25/54L(L5S)/40pr/TL/PM | Cái | 53,820,000 |
23 | Lốp DRC 20.5-25/53L(E3)/16pr/TT/CR (lốp, săm, yếm) |
Bộ | 21,230,000 |
24 | Lốp DRC 20.5-25/53L(E3/L3)/20pr/TT/CR (lốp, săm, yếm) |
Bộ | 22,750,000 |
25 | Lốp DRC 20.5-25/53L(E3/L3)/20pr/TL/CR | Cái | 25,860,000 |
26 | Lốp DRC 21.00-25/53L(E3)/40pr/TL/PM | Cái | 55,360,000 |
27 | Lốp DRC 21.00-25/53L(E4)/40pr/TL/PM | Cái | 56,840,000 |
28 | Lốp DRC 23.1-26/52A(C2)/14pr/TL( Lu rung) (lốp, săm, yếm) |
Bộ | 23,000,000 |
29 | Lốp DRC 23.5-25/53L(E3)/20pr/TL/CR | Cái | 30,140,000 |
30 | Lốp DRC 23.5-25/53L(E3)/20pr/TT/CR (lốp, săm, yếm) |
Bộ | 30,140,000 |
31 | Lốp DRC 23.5- 25/53L(E3/L3)/24pr/TT/CR (lốp, săm, yếm) |
Bộ | 31,630,000 |
32 | Lốp DRC 23.5- 25/53L(E3/L3)/24pr/TL/CR | Cái | 28,840,000 |
33 | Lốp DRC 26.5- 25/53L(E3/L3)/28pr/TL/CR | Cái | 44,180,000 |
34 | Lốp DRC 26.5- 25/53L(E3)/32pr/TL/CR | Cái | 44,180,000 |
35 | Lốp DRC 26.5- 25/53L(E3)/36pr/TL/CR | Cái | 53,590,000 |
36 | Lốp DRC 29.5- 25/59L(E3)/34pr/TL/CR | Cái | 61,090,000 |
37 | Lốp DRC 18.00-33/54C(E4)/36pr/TL/CR | Cái | 56,180,000 |
38 | Lốp DRC 18.00-33/54C(E4)/40pr/TL/CR,PM | Cái | 57,300,000 |
39 | Lốp DRC 21.00-33/57L(E3)/32pr/TT/CR | Cái | 49,980,000 |
40 | Lốp DRC 21.00-33/57L(E3)/40pr/TL/CR | Cái | 49,980,000 |
41 | Lốp DRC 21.00-35/E4/36pr-TL-CR | Cái | 70,810,000 |
II/ |
SĂM DRC CÔNG TRÌNH |
||
1 | Săm 17.5-25/TRJ1175 | cái | 1,380,000 |
2 | Săm 14.00-24BT TR179 | cái | 1,020,000 |
Săm 23.5-25 | cái | 2,040,000 | |
III/ |
YẾM DRC CÔNG TRÌNH |
||
1 | Yếm 12.00-24/1400-24 | cái | 450,000 |
2 | Yếm 17.5-25 | cái | 690,000 |
3 | Yếm 18.00-25 | cái | 530,000 |
4 | Yếm 20.5-25 | cái | 870,000 |
5 | Yếm kín khí 16.00-25/1800-25/23.5-25 | cái | 180,000 |
6 | Yếm kín khí 18.00-33 | cái | 210,000 |
Giải thích các ký hiệu:
- TT: Lốp có sử dụng săm, yếm.
- TL: Lốp không sử dụng săm, yếm.
- CR: Lốp sử dụng tại vùng mỏ, công trường.
- PM: Lốp sử dụng tại vùng cảng.
Bảng giá lốp xe tải DRC Đà Nẵng

Bảng giá lốp xe tải DRC Đà Nẵng
Những lốp xe tải chính hãng khác Minh Phát Hà Nội đang cung cấp trên thị trường xin gửi đến Quý khách hàng:
Ngoài ra, dịch vụ bán, phân phối Bảng giá lốp xe tải DRC Đà Nẵng thì dịch vụ cứu hộ lốp xe ô tô cũng đang được Minh Phát Hà Nội đẩy mạnh nhằm phục vụ Quý khách hàng chất lượng và đa dạng hơn nữa.
Website liên kết: Lốp xe tải / bảng giá lốp xe tải
Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách!
Minh Phát Hà Nội chuyên cung cấp lốp xe tải DRC Đà Nẵng chính hãng với dịch vụ và giá cả tốt nhất:
- Lốp thay cho xe khách Hyundai Space, Hyundai County, Thaco, Samco, Transinco, Daewoo
- Lốp thay cho xe tải: Hyundai, Howo, Daewoo, FAW, JAC , Dongfeng, Forcia, Xe cẩu, Isuzu, Kia, Mitsubishi, TMT, Máy xúc, Hino,
- Lốp thay cho xe nâng, máy phát điện, máy công nghiệp, máy chuyên dụng. kích điện, máy ủi,