Giá: Liên Hệ
Xuất sứ:
Thuế VAT:
- Giá cạnh tranh hơn nữa.
- Tư vấn sản phẩm hợp lý.
- Dịch vụ lắp đặt tận nơi.
Bảng giá lốp xe tải DRC Đà Nẵng – chính hãng tại Hà Nội
Bảng giá lốp xe tải DRC Đà Nẵng. Minh Phát Hà Nội là đại lý chuyên phân phối, bán buôn, bán lẻ các loại lốp ô tô, lốp xe tải chính hãng khu vực Miền Bắc. Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ lăp đặt và vận chuyển chuyên nghiệp đi các tỉnh trên cả nước với giá cả rất cạnh tranh. Lốp tải DRC
Hãy liên lạc, chúng tôi sẽ dành cho bạn:
- Miễn phí vận chuyển trong nội thành với đơn hàng từ 04 lốp trở lên.
- giá tốt nhất tại thời điểm của hãng Lốp xe tải DRC Đà Nẵng.
- Hưởng chương trình khuyễn mại hấp dẫn theo từng tháng.
- Cam kết sản phẩm lốp mới 100%, SX 2023 – 24, bảo hành đúng theo tiêu chuẩn hãng.
Bảng giá lốp xe tải nhẹ DRC Đà Nẵng Bố Vải.
STT | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (VNĐ/cái) |
Mã lốp xe tải nhẹ DRC / Kiểu hoa / Lớp bố. |
||
1 | 4.00-8/45B/8PR | 600,000 |
2 | 5.00-10/33B/12pr | 980,000 |
3 | 4.50-12/33B/12pr | 850,000 |
4 | 5.00-12/33B/12pr | 1,010,000 |
5 | 5.00-12/53D/12pr | 1,050,000 |
6 | 5.00-12/53D/14pr | 1,140,000 |
7 | 5.00-13/RF/53D/14pr | 1,340,000 |
8 | 5.50-13/33B, 53D/12pr | 1,340,000 |
9 | 5.50-13/53D/14pr | 1,510,000 |
10 | 6.00-13/33B,53D/12pr | 1,520,000 |
11 | 6.00-14/33B/14pr | 1,580,000 |
12 | 6.00-14/53D/14pr | 1,620,000 |
13 | 5.00-8/55L/8pr | 1,120,000 |
14 | 5.00-8/61L/SOLID | 1,260,000 |
15 | 6.00-9/55L/10pr | 1,350,000 |
16 | 6.00-9/61L/SOLID | 1,970,000 |
17 | 6.50-10/55L/12pr | 1,400,000 |
18 | 6.50-10/61L/SOLID | 2,440,000 |
19 | 6.50-14/33B,53D/12pr | 1,710,000 |
20 | 6.00-15/FR/54B/14pr, RF/53D/14pr | 1,840,000 |
21 | 6.50-15/33B,53D/12pr | 1,840,000 |
22 | 6.50-16/33B,53D/14pr | 1,890,000 |
23 | 7.00-12/55L/12pr | 1,710,000 |
24 | 7.00-12/55L/12pr/SOLID | 3,040,000 |
25 | 7.00-15/33B/14pr | 1,960,000 |
26 | 7.00-15/53D/14pr | 2,240,000 |
27 | 7.00-16/33B, 54B, 53D/14pr | 2,230,000 |
28 | 7.00-16/53DM,33B/16pr | 2,310,000 |
29 | 7.50-16/33B/16pr | 3,010,000 |
30 | 7.50-16/53D/16pr | 3,060,000 |
31 | 7.50-16/53D/18pr | 3,180,000 |
32 | 7.50-16/53D/20pr | 3,360,000 |
33 | 7.50-18/33B/14pr | 3,480,000 |
34 | 7.50-20/33B,53D/16pr | 3.470,000 |
35 | 8.25-16/53D/18pr | 3,530,000 |
36 | 8.25-16/33B/18pr | 3,410,000 |
37 | 8.25-16/53D/20pr | 3,740,000 |
38 | 8.25-16/33B/20pr | 3,550,000 |
39 | 8.25-16/51L/18pr | 3,390,000 |
40 | 8.25-20/34B/16pr | 4,020,000 |
41 | 8.25-20/53D/16pr | 4,110,000 |
42 | 8.25-20/53D,34B/18pr | 4,190,000 |
43 | 8.40-15/50B/8pr | 2,230,000 |
Săm xe tải DRC / Kiểu săm |
||
1 | 4.00-8/TR87 | 51,000 |
2 | 500-8/600-9/JS2 | 109,000 |
3 | 400/450-12/TR13 | 117,000 |
4 | 500-10/TR13 | 99,000 |
5 | 6.50-10/TRJS2 | 140,000 |
6 | 5.00/6.00-12/TR13 | 122,000 |
7 | 700-12/TR75A | 205,000 |
8 | 5.50R13/5.50-13/6.00-13/TR13 | 137,000 |
9 | 5.50R14/5.50-14/TR13 | 128,000 |
10 | 6.00/6.50-14/TR13 | 168,000 |
11 | 6.00/6.50/7.00-15/TR13, TR75A | 239,000 |
12 | 8.40-15/TR15 | 246,000 |
13 | 6.50R16/6.50-16/TR75A | 230,000 |
14 | 7.00R16/7.00-16/TR177A | 241,000 |
15 | 7.50R16/7.50-16/TR77A | 270,000 |
16 | 8.25R16/8.25-16/TR77A | 287,000 |
17 | 7.50-18/TR77A,TR177A | 374,000 |
18 | 7.50/8.25-20/TR77A | 374,000 |
Yếm xe tải nhẹ DRC |
||
1 | 6.50/7.00-16-D180 | 59,000 |
2 | 6.50,7.00-15,8.40-15,7.50-15 | 57,000 |
3 | 7.50/8.25-16-D180 | 67,000 |
4 | 7.50/8.25-20/8.25R20/7.50-18-D180 | 99,000 |
Yếm xe tải nhẹ DRC Radial |
||
1 | 6.50/7.00R16-D180 | 68,000 |
2 | 7.50/8.25R16-D180 | 80,000 |
– TT: Lốp có sử dụng săm, yếm.
– TL: Lốp không sử dụng săm, yếm
– CR: Lốp sử dụng tại vùng mỏ, công trường
– PM: Lốp sử dụng tại vùng cảng.
Bảng giá lốp xe tải nặng DRC Đà Nẵng Bố Vải.
STT | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (VNĐ/cái) |
Mã lốp xe tải nặng DRC / Kiểu hoa / Lớp bố |
||
1 | 12-16.5/60L(L3)/10pr/TL | 4,480,000 |
2 | 9.00-20/53D,54D/16pr | 4,910,000 |
3 | 9.00-20/53D/16pr/CT | 4,910,000 |
4 | 9.00-20/56L/14pr | 4,640,000 |
5 | 9.00-20/34B/16pr | 4,850,000 |
6 | 9.00-20/54L/16pr (Lu ) | 5,420,000 |
7 | 9.00-20/56D/18pr | 5,440,000 |
8 | 10.00-20/34B,36B/18pr | 5,620,000 |
9 | 10.00-20/53D/18pr | 5,680,000 |
10 | 10.00-20/53D/18pr/CT | 5,680,000 |
11 | 10.00-20/56D/20pr | 6,270,000 |
10.00-20/68L/20pr | 6,570,000 | |
12 | 11.00-20/34B,36B,53D/18pr | 6,690,000 |
13 | 11.00-20/53D/20pr | 6,910,000 |
14 | 11.00-20/53D/20pr/CT | 6,910,000 |
15 | 11.00-20/53D/20pr/STD | 6,820,000 |
16 | 11.00-20/52L/20pr | 6,970,000 |
17 | 11.00-20/56D/24pr | 7,890,000 |
18 | 11.00-20/RF/54D/24pr | 7,550,000 |
19 | 11.00-20/54L/18pr ( Lu ) | 7,540,000 |
20 | 12.00-20/52A/18pr | 7,880,000 |
21 | 12.00-20/53D,54D/24pr | 7,890,000 |
22 | 12.00-20/55D,55DM/24pr | 9,360,000 |
23 | 12.00-20/53D,54D/18pr | 7,450,000 |
24 | 12.00-20/53D/20pr | 7,550,000 |
25 | 12.00-20/53D/20pr/CT | 7,550,000 |
26 | 12.00-20/52L/20pr | 7,720,000 |
27 | 12.00-20/54L/18pr (Lu) | 8,780,000 |
28 | 12.00-20/52L/24pr | 8,050,000 |
29 | 12.00-18/52A/18pr | 7,320,000 |
30 | 14.00-20/52L/20pr | 10,360,000 |
31 | 12.00-24/55D, 55DM/24pr | 11,270,000 |
32 | 12.00-24/55DS/24PR;55DS/24PR/PM | 12,520,000 |
33 | 12.00-24/52L/24PR | 12,520,000 |
34 | 12.00-24/54L(L4S)/24PR/PM | 13,360,000 |
35 | 12.00-24/63L/24pr/PM | 11,420,000 |
36 | 28 x 9-15/55L/14PR | 2,630,000 |
Săm xe tải nặng DRC / Kiểu săm |
||
1 | 9.00R20/9.00-20/TR175A | 427,000 |
2 | 10.00R20/10.00-20/TR78A | 465,000 |
3 | 11.00R20/11.00-20/TR78A | 486,000 |
4 | 12.00R/12.00-20/TR78A,TR179A | 548,000 |
5 | 12.00-18/TR177A, TR78A | 597,000 |
6 | 14.00-20/TR179A | 871,000 |
7 | 12.00R24/1200-24/TR78A,TR179A | 1,078,000 |
Yếm xe tải nặng DRC |
||
1 | 9.00/10.00-20 | 116,000 |
2 | 11.00/12.00-20-D215,12.00-18 | 135,000 |
3 | 12.00-24-D252 | 457,000 |
4 | 14.00-20-D252 | 198,000 |
BẢNG GIÁ LỐP DRC BỐ VẢI TRÊN ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT
Bảng giá lốp xe tải DRC Đà Nẵng Radial bố Thép
STT | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (VNĐ/cái) |
Mã lốp xe tải bố thép DRC / Kiểu hoa / Lớp bố |
||
1 | 750R16/D652/14pr | 2,930,000 |
2 | 750R16/D812/14pr | 2,940,000 |
3 | 8.25R16/D652/16pr | 3,520,000 |
4 | 8.25R16/D812/16pr | 3,560,000 |
5 | 8.25R16/D831/16pr | 3,560,000 |
6 | 8.25R20/D812/16PR | 4,310,000 |
7 | 9.00R20/D641/16pr | 4,770,000 |
8 | 9.00R20/D831/16pr | 5,030,000 |
9 | 9.00R20/D842/16pr | 4,930,000 |
10 | 9.00R20/D911/16pr | 5,150,000 |
11 | 10.00R20/D651/18PR | 5,210,000 |
12 | 10.00R20/D821/18PR | 5,490,000 |
13 | 10.00R20/D841/18PR | 5,300,000 |
14 | 10.00R20/D861/18PR | 5,330,000 |
15 | 10.00R20/D911/18PR | 5,680,000 |
16 | 11.00R20/D631/18PR | 6,220,000 |
17 | 11.00R20/D651/18PR | 6,220,000 |
18 | 11.00R20/D741/18PR | 6,730,000 |
19 | 11.00R20/D811/18pr | 6,220,000 |
20 | 11.00R20/D811/18pr- MX | 6,220,000 |
21 | 11.00R20/D811/18pr- HS | 6,220,000 |
22 | 11.00R20/D821/18pr | 6,490,000 |
23 | 11.00R20/D841/18pr | 6,220,000 |
24 | 11.00R20/D841/18pr-MX | 6,220,000 |
25 | 11.00R20/D841/18pr-HS | 6,220,000 |
26 | 11.00R20/D911/18pr | 6,730,000 |
27 | 12.00R20/D651/20pr | 7,190,000 |
28 | 12.00R20/D741/20pr | 7,570,000 |
29 | 12.00R20/D811/20pr | 7,190,000 |
30 | 12.00R20/D811/20pr-HS | 7,190,000 |
31 | 12.00R20/D811/20pr- MX | 7,190,000 |
32 | 12.00R20/D821/20pr | 7,370,000 |
33 | 12.00R20/D911/20pr | 7,650,000 |
34 | 12.00R20/D951/20PR | 8,360,000 |
35 | 12.00R24/D871/20pr | 8,360,000 |
36 | 12.00R24/D931/20pr | 9,330,000 |
Lốp xe tải DRC không săm |
||
1 | 7.50R16/D652/14PR/TL | 3,030,000 |
2 | 11R22.5/D601/16PR | 5,710,000 |
3 | 11R22.5/D611/16PR | 5,710,000 |
4 | 11R22.5/D681/16PR | 5,570,000 |
5 | 11R22.5/D731/16pr | 5,960,000 |
6 | 11R22.5/D741/16pr | 5,960,000 |
7 | 12R22.5/D611/18PR | 6,430,000 |
8 | 12R22.5/D681/18PR | 6,430,000 |
9 | 12R22.5/D811/18PR- MX | 6,780,000 |
10 | 12R22.5/D821/18PR | 6,870,000 |
11 | 12R22.5/D821/18PR- HS | 6,870,000 |
12 | 12R22.5/D911/18pr | 6,710,000 |
13 | 12R22.5/D912/18pr | 6,580,000 |
14 | 12R22.5/D921/20pr | 7,010,000 |
15 | 12R22.5/D951/18pr | 7,290,000 |
16 | 275/80R22.5/D621/16PR | 5,620,000 |
17 | 275/80R22.5/D721/16PR | 5,940,000 |
18 | 275/80R22.5/D851/16PR | 6,350,000 |
19 | 275/80R22.5/D941/16PR | 6,580,000 |
20 | 295/75R22.5/D611/16PR | 5,710,000 |
21 | 295/75R22.5/D641/16PR | 5,920,000 |
22 | 295/75R22.5/D741/16pr | 5,960,000 |
23 | 295/80R22.5/D601/16pr | 5,720,000 |
24 | 295/80R22.5/D721/18pr | 6,430,000 |
25 | 295/80R22.5/D851/18pr | 6,170,000 |
26 | 315/80R22.5/D601/18PR | 6,710,000 |
27 | 315/80R22.5/D721/20PR | 7,160,000 |
28 | 315/80R22.5/D811/20PR | 6,780,000 |
29 | 315/80R22.5/D921/20PR | 7,010,000 |
30 | 385/65R22.5/D661/20PR | 7,880,000 |
31 | 385/65R22.5/D711/20PR | 7,880,000 |
Săm xe tải DRC Radial |
||
1 | 7.50R16/7.50-16/TR77A | 270,000 |
2 | 8.25R16/8.25-16/TR77A | 287,000 |
3 | 9.00R20/9.00-20/TR175A | 427,000 |
4 | 10.00R20/10.00-20/TR78A | 465,000 |
5 | 11.00R20/11.00-20/TR78A | 486,000 |
6 | 12.00R20/12.00-20/TR179A | 548,000 |
7 | 12.00R24/12.00-24/TR179A | 1,078,000 |
Yếm xe tải DRC Radial |
||
1 | 6.50/7.00R16-D180 | 68,000 |
2 | 7.50/8.25R16-D180 | 80,000 |
3 | 9.00/10.00R20 | 155,000 |
4 | 11.00/12.00R20 | 174,000 |
5 | 12.00R24 | 509,000 |
BẢNG GIÁ LỐP DRC BỐ THÉP TRÊN ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT
– Ký hiệu MX: Lốp dùng cho đường hỗ hợp, chống băm, vỡ hoa
– Ký hiệu HS: Lốp dùng cho đường tốt, chạy tốc độ cao
Bảng giá lốp xe công trình DRC Đà Nẵng
TT |
MÃ LỐP DRC CÔNG TRÌNH |
ĐƠN VỊ |
I/ |
LỐP DRC CÔNG TRÌNH |
|
1 | Lốp DRC 12-16.5/60L(L3)/10pr/TL | Cái |
2 | Lốp DRC 14.00-24/53L(E3)/16pr/TT/CR (lốp, săm, yếm) |
Bộ |
3 | Lốp DRC 14.00-24/53L(E3)/24pr/TT/CR,PM (lốp, săm, yếm) |
Bộ |
4 | Lốp DRC 14.00-24/54C(E4)/24pr/TT/PM (lốp, săm, yếm) |
Bộ |
5 | Lốp DRC 14.00-24/53L(E3)/28pr/TT/CR,PM (lốp, săm, yếm) |
Bộ |
6 | Lốp DRC 14.00-24/53L(E3)/28pr/TL/PM | Cái |
7 | Lốp DRC 14.00-24/54C(E4)/28pr/TT/PM (lốp, săm, yếm) |
Bộ |
8 | Lốp DRC 14.00-24/54C(E4)/28pr/TL/PM | Cái |
9 | Lốp DRC 16.00-25/53L(E3)/32pr/TL/CR,PM | Cái |
10 | Lốp DRC 16.00-25/53L(E3)/24pr/TL/CR | Cái |
11 | Lốp DRC 17.5-25/53L(E3/L3)/16pr/TT/CR (lốp, săm, yếm) |
Bộ |
12 | Lốp DRC 17.5-25/53L(E3/L3)/20pr/TT/CR (lốp, săm, yếm) |
Bộ |
13 | Lốp DRC 17.5-25/54L(L5S)/20pr/TT/CR (lốp, săm, yếm) |
Bộ |
14 | Lốp DRC 17.5-25/53L(E3/L3)/20pr/TL/CR | Cái |
15 | Lốp DRC 17.5-25/54L(L5S)/20pr/TL/CR | Cái |
16 | Lốp DRC 18.00-25/53L(E3/L3)/32pr/TT/CR,PM (lốp, săm, yếm) |
Bộ |
17 | Lốp DRC 18.00-25/53L(E4-48)/32pr/TT/CR,PM (lốp, săm, yếm) |
Bộ |
18 | Lốp DRC 18.00-25/53L(E4-48)/32pr/TL/CR,PM | Cái |
19 | Lốp DRC 18.00-25/53L(E3)/40pr/TL/CR,PMm) | Cái |
20 | Lốp DRC 18.00-25/54C(E4)/40pr/TL/PM,CR | Cái |
21 | Lốp DRC 18.00-25/53L(E4-48)/40pr/TL/CR,PM | Cái |
22 | Lốp DRC 18.00-25/54L(L5S)/40pr/TL/PM | Cái |
23 | Lốp DRC 20.5-25/53L(E3)/16pr/TT/CR (lốp, săm, yếm) |
Bộ |
24 | Lốp DRC 20.5-25/53L(E3/L3)/20pr/TT/CR (lốp, săm, yếm) |
Bộ |
25 | Lốp DRC 20.5-25/53L(E3/L3)/20pr/TL/CR | Cái |
26 | Lốp DRC 21.00-25/53L(E3)/40pr/TL/PM | Cái |
27 | Lốp DRC 21.00-25/53L(E4)/40pr/TL/PM | Cái |
28 | Lốp DRC 23.1-26/52A(C2)/14pr/TL(Lu rung) (lốp, săm, yếm) |
Bộ |
29 | Lốp DRC 23.5-25/53L(E3)/20pr/TL/CR | Cái |
30 | Lốp DRC 23.5-25/53L(E3)/20pr/TT/CR (lốp, săm, yếm) |
Bộ |
31 | Lốp DRC 23.5- 25/53L(E3/L3)/24pr/TT/CR (lốp, săm, yếm) |
Bộ |
32 | Lốp DRC 23.5- 25/53L(E3/L3)/24pr/TL/CR | Cái |
33 | Lốp DRC 26.5- 25/53L(E3/L3)/28pr/TL/CR | Cái |
34 | Lốp DRC 26.5- 25/53L(E3)/32pr/TL/CR | Cái |
35 | Lốp DRC 26.5- 25/53L(E3)/36pr/TL/CR | Cái |
36 | Lốp DRC 29.5- 25/59L(E3)/34pr/TL/CR | Cái |
37 | Lốp DRC 18.00-33/54C(E4)/36pr/TL/CR | Cái |
38 | Lốp DRC 18.00-33/54C(E4)/40pr/TL/CR,PM | Cái |
39 | Lốp DRC 21.00-33/57L(E3)/32pr/TT/CR | Cái |
40 | Lốp DRC 21.00-33/57L(E3)/40pr/TL/CR | Cái |
41 | Lốp DRC 21.00-35/E4/36pr-TL-CR | Cái |
II/ |
SĂM DRC CÔNG TRÌNH |
|
1 | Săm 17.5-25/TRJ1175 | cái |
2 | Săm 14.00-24BT TR179 | cái |
Săm 23.5-25 | cái | |
III/ |
YẾM DRC CÔNG TRÌNH |
|
1 | Yếm 12.00-24/1400-24 | cái |
2 | Yếm 17.5-25 | cái |
3 | Yếm 18.00-25 | cái |
4 | Yếm 20.5-25 | cái |
5 | Yếm kín khí 16.00-25/1800-25/23.5-25 | cái |
6 | Yếm kín khí 18.00-33 | cái |
Giải thích các ký hiệu:
- TT: Lốp có sử dụng săm, yếm.
- TL: Lốp không sử dụng săm, yếm.
- CR: Lốp sử dụng tại vùng mỏ, công trường.
- PM: Lốp sử dụng tại vùng cảng.
Bảng giá lốp xe tải DRC Đà Nẵng
Bảng giá lốp xe tải DRC Đà Nẵng
Những lốp xe tải chính hãng khác Minh Phát Hà Nội đang cung cấp trên thị trường xin gửi đến Quý khách hàng:
Ngoài ra, dịch vụ bán, phân phối Bảng giá lốp xe tải DRC Đà Nẵng thì dịch vụ cứu hộ lốp xe ô tô cũng đang được Minh Phát Hà Nội đẩy mạnh nhằm phục vụ Quý khách hàng chất lượng và đa dạng hơn nữa.
Website liên kết: Lốp xe tải / bảng giá lốp xe tải
Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách!
Minh Phát Hà Nội chuyên cung cấp lốp xe tải DRC Đà Nẵng chính hãng với dịch vụ và giá cả tốt nhất:
Lốp thay cho xe khách Hyundai Space, Hyundai County, Thaco, Samco, Transinco, Daewoo
Lốp thay cho xe tải: Hyundai, Howo, Daewoo, FAW, JAC , Dongfeng, Forcia, Xe cẩu, Isuzu, Kia, Mitsubishi, TMT, Máy xúc, Hino,
Lốp thay cho xe nâng, máy phát điện, máy công nghiệp, máy chuyên dụng. kích điện, máy ủi,