Giá: Liên Hệ
Xuất sứ: Việt Nam
Thuế VAT:
- Giá cạnh tranh hơn nữa.
- Tư vấn sản phẩm hợp lý.
- Dịch vụ lắp đặt tận nơi.
Bảng giá lốp xe tải Maxxis chính hãng tại Hà Nội.
Bảng giá lốp xe tải Maxxis. Minh Phát Hà Nội là đại lý chuyên phân phối, bán buôn, bán lẻ các loại lốp ô tô, lốp xe tải chính hãng khu vực Miền Bắc. Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ lăp đặt và vận chuyển chuyên nghiệp đi các tỉnh trên cả nước với giá cả rất cạnh tranh. Ngoài ra, chăm sóc, thay thế nội ngoại thất ô tô cũng đang được hệ thống cửa hàng lốp oto đẩy mạnh để mong có được sự tin tưởng, yêu mến của Quý khách hàng. Lốp tải Maxxis
Hãy liên lạc, chúng tôi sẽ dành cho bạn:
- tư vấn sản phẩm hợp lý, phù hợp với từng loại xe và nhu cầu sử dụng xe.
- giá tốt nhất tại thời điểm của hãng Lốp xe tải Maxxis.
- hưởng chương trình khuyễn mại hấp dẫn theo từng tháng.
- cam kết sản phẩm lốp mới 100%, SX 2021 – 22, bảo hành đúng theo tiêu chuẩn hãng.
BẢNG GIÁ LỐP XE TẢI MAXXIS BỐ VẢI
STT | Mã lốp xe tải Maxxis | Lốp | Săm | Yếm | Bán bộ |
1 | Lốp tải 5.00-12 M699L 14PR ngang | # | # | 945,000 | |
2 | Lốp tải 5.00-12 M688 14PR ngang | # | # | 1,005,000 | |
3 | Lốp tải 550-13 M688 14PR ngang | # | # | 1,180,000 | |
4 | Lốp tải 5.50-13 M699L 14PR ngang | # | # | 1,320,000 | |
5 | Lốp tải 6.00-14 M846 12PR xuôi | # | # | 1,320,000 | |
6 | Lốp tải 6.00-14 M688 14PR ngang | # | # | 1,455,000 | |
7 | Lốp tải 6.50-15 M846 14PR xuôi | # | # | # | 1,838,000 |
8 | Lốp tải 6.50-16 M846 14PR xuôi | # | # | # | 1,808,000 |
9 | Lốp tải 6.50-16 M688 14PR ngang | # | # | # | 1,843,000 |
10 | Lốp tải 7.00-15 M846 14PR xuôi | # | # | # | 1,943,000 |
11 | Lốp tải 7.00-16 M276 14PR xuôi | # | # | # | 2,098,000 |
12 | Lốp tải 7.00-16 M688(699) 16PR ngang | # | # | # | 2,263,000 |
13 | Lốp tải 7.50-16 M276 16PR xuôi | # | # | # | 2,717,000 |
14 | Lốp tải 7.50-16 M699 16PR ngang | # | # | # | 2,708,000 |
15 | Lốp tải 8.25-16 M699 18PR ngang | # | # | # | 3,147,000 |
16 | Lốp tải 8.25-16 M276 18PR xuôi | # | # | # | 3,027,000 |
17 | Lốp tải 8.25-20 M688 ngang | # | # | # | 4,307,000 |
18 | Lốp tải 9.00-20 276 xuôi | # | # | # | 4,942,000 |
19 | Lốp tải 9.00-20 M688 18PR ngang | # | # | # | 5,036,000 |
20 | Lốp tải 10.00-20 M276 18PR xuôi | # | # | # | 5,625,000 |
21 | Lốp tải 10.00-20 M688 18PR ngang | # | # | # | 5,720,000 |
22 | Lốp tải 11.00-20 M276 18PR XUÔI | # | # | # | 5,625,000 |
23 | Lốp tải 11.00-20 M69918PR NGANG | # | # | # | 5,720,000 |
24 | Lốp tải 11.00-20 M699 20PR NGANG | # | # | # | 6,926,000 |
25 | Lốp tải 11.00-20 M677 24PR NGANG | # | # | # | 7,431,000 |
26 | Lốp tải 12.00-20 m688 20PR NGANG | # | # | # | 7,291,000 |
BẢNG GIÁ LỐP XE TẢI MAXXIS BỐ THÉP
STT | MÃ SẢN PHẨM |
ĐƠN GIÁ (LỐP + SĂM + YẾM) |
LỐP XE TẢI MAXXIS CÓ SĂM YẾM |
||
1 | 7.00 R16 12PR UE102 | 2,740,000 |
2 | 7.50 R16 14PR MA265 | 4,000,000 |
3 | 8.25 R16 16PR MA265 | 4,320,000 |
4 | 9.00 R20 14PR UR288 | 6,740,000 |
5 | 9.00 R20 14PR UM938 | 6,740,000 |
6 | 10.00 R20 16PR UR279 | 7,160,000 |
7 | 10.00 R20 16PR UR938 | 7,160,000 |
8 | 11.00 R20 16PR UM958 | 8,110,000 |
9 | 11.00 R20 16PR UR279 | 7,790,000 |
10 | 11.00 R20 16PR UR288 | 7,680,000 |
11 | 11.00 R20 16PR UL387 | 8,220,000 |
12 | 12.00 R20 18PR UM958 | 8,320,000 |
13 | 12.00 R20 18PR UM968 | 8,320,000 |
14 | 12.00 R24 18PR UM958 | 10,530,000 |
LỐP XE TẢI MAXXIS KHÔNG SĂM YẾM |
||
15 | 11 R22.5 16PR UR288 | 7,160,000 |
16 | 11 R22.5 16PR UR279 | 7,160,000 |
17 | 11 R22.5 16PR UM816 | 7,160,000 |
18 | 11 R22.5 16PR UM958 | 7,160,000 |
19 | 11 R22.5 16PR UM968 | 7,160,000 |
20 | 11 R22.5 16PR MA268 | 7,270,000 |
21 | 11 R22.5 16PR UL387 | 7,160,000 |
22 | 12 R22.5 16PR UR279 | 7,380,000 |
23 | 12 R22.5 16PR UR288 | 7,380,000 |
24 | 12 R22.5 16PR UM816 | 7,790,000 |
25 | 12 R22.5 16PR UM958 | 7,790,000 |
26 | 12 R22.5 16PR UR268 | 7,790,000 |
27 | 275/80R22.5 16PR UR279 | 7,160,000 |
28 | 385/65 R22.5 20PR MA299 | 8,840,000 |
29 | 315/80 R22.5 18PR UR288 | 8,740,000 |
30 | 315/80 R22.5 18PR UR279 | 8,740,000 |
31 | 295/80 R22.5 16PR UR288 | 7,580,000 |
32 | 295/80 R22.5 16PR UR279 | 7,580,000 |
33 | 295/80 R22.5 16PR UM816 | 7,580,000 |
BẢNG GIÁ LỐP XE TẢI MAXXIS TRÊN ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT

Những lốp ô tô chính hãng khác Minh Phát Hà Nội đang cung cấp trên thị trường xin gửi đến Quý khách hàng:
- BẢNG GIÁ LỐP XE TẢI DRC ĐÀ NẴNG
- BẢNG GIÁ LỐP XE TẢI CASUMINA
- BẢNG GIÁ LỐP XE TẢI BRIDGESTONE
- BẢNG GIÁ LỐP XE NÂNG, XE CẨU, XÚC LẬT
Ngoài ra, dịch vụ bán, phân phối Bảng giá lốp xe tải Maxxis thì dịch vụ cứu hộ lốp xe ô tô cũng đang được Minh Phát Hà Nội đẩy mạnh nhằm phục vụ Quý khách hàng chất lượng và đa dạng hơn nữa.
Website liên kết: Lốp xe tải / bảng giá lốp xe tải
Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách!
Minh Phát Hà Nội chuyên cung cấp lốp xe tải Maxxis chính hãng với dịch vụ và giá cả tốt nhất:
- Lốp thay cho xe tải Maxxis: Isuzu, Kia, Mitsubishi, TMT, Hyundai, Howo, Daewoo, FAW, JAC , Dongfeng, Forcia, Xe cẩu, Máy xúc, Hino,
- Lốp thay cho xe khách Transinco, Daewoo, Hyundai Space, Hyundai County, Thaco, Samco,
- Lốp thay cho xe nâng, máy phát điện, máy công nghiệp, máy chuyên dụng. kích điện, máy ủi,