Giá: Liên Hệ
Xuất sứ: Việt Nam
Thuế VAT: Có
- Giá cạnh tranh hơn nữa.
- Tư vấn sản phẩm hợp lý.
- Dịch vụ lắp đặt tận nơi.
Bảng giá lốp xe tải Cao Su Sao Vàng ( SRC) chính hãng tại Hà Nội.
Bảng giá lốp xe tải Cao Su Sao Vàng ( SRC). Minh Phát Hà Nội là chuyên phân phối, bán buôn, bán lẻ các loại lốp ô tô, lốp xe tải chính hãng khu vực Miền Bắc. Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ lăp đặt, vận chuyển chuyên nghiệp đi các tỉnh trên cả nước với giá cả rất cạnh tranh. Lốp SRC Cao Su Sao Vàng.
Hãy liên lạc, chúng tôi sẽ dành cho bạn:
- tư vấn sản phẩm hợp lý, phù hợp với từng loại xe và nhu cầu sử dụng xe.
- giá tốt nhất tại thời điểm của hãng Lốp xe tải SRC Cao Su Sao Vàng.
- hưởng chương trình khuyễn mại hấp dẫn theo từng tháng.
- cam kết sản phẩm lốp mới 100%, SX 2023 – 24, bảo hành đúng theo tiêu chuẩn hãng.
Bảng giá lốp xe tải Cao Su Sao Vàng SRC đã bao gồm thuế VAT
TT |
Mã Sản Phẩm | Kiểu Hoa Lốp |
Đơn giá |
2 | SRC 5.00-12 12 PR SV 717 | ngang | 866,000 |
3 | SRC 5.00-12 14 PR SV 717 | ngang | 958,000 |
4 | SRC 5.50-13 12 PR SV 717 | ngang | 1,186,000 |
5 | SRC 5.50-13 14 PR SV 717 | ngang | 1,315,000 |
6 | SRC 6.00-13 14 PR SV 717 | ngang | 1,373,000 |
7 | SRC 6.70-13 12 PR SV 720 | ngang | 1,626,000 |
8 | SRC 6.00-14 14 PR SV 730 | dọc | 1,850,000 |
9 | SRC 6.00-14 14 PR SV 717 | ngang | 1,900,000 |
10 | SRC 6.00-15 14 PR SV 730 | dọc | 1,712,000 |
11 | SRC 6.00-15 14 PR SV 717 | ngang | 1,722,000 |
12 | SRC 6.50-15 14 PR SV 730 | dọc | 1,764,000 |
13 | SRC 6.50-15 14 PR SV 717 | ngang | 1,769,000 |
14 | SRC 8.40-15 8 PR SV 715 | dọc | 2,167,000 |
15 | SRC 8.40-15 14 PR SV 715 | dọc | 2,200,000 |
16 | SRC 6.50-16 14 PR SV 730 | dọc | 1,809,000 |
17 | SRC 6.50-16 14 PR SV 717 | ngang | 1,820,000 |
18 | SRC 7.00-16 14 PR SV 730 | dọc | 2,187,000 |
19 | SRC 7.00-16 14 PR SV 717 | ngang | 2,187,000 |
20 | SRC 7.00-16 16 PR SV 717 | ngang | 2,274,000 |
21 | SRC 7.00-16 16PRSV717 new | ngang | 2,911,000 |
22 | SRC 7.50-16 16 PR SV 730 | dọc | 2,867,000 |
23 | SRC 7.50-16 16 PR SV 717 | ngang | 2,911,000 |
24 | SRC 8.25-16 18 PR SV 730 | dọc | 3,211,000 |
25 | SRC 8.25-16 18 PR SV 717 | ngang | 3,289,000 |
26 | SRC 7.50-18 16 PR SV 551 | dọc | 3,417,000 |
27 | SRC 7.50-20 16 PR SV 551 | dọc | 3,413,000 |
28 | SRC 7.50-20 16 PR SV 617 | ngang | 3,410,000 |
29 | SRC 8.25-20 16 PR SV 646 | dọc | 3,910,000 |
30 | SRC 8.25-20 16 PR SV 617 | ngang | 3,985,000 |
II |
Lốp tải SRC xe tải nặng – Xe khách |
||
31 | SRC 9.00-20 16 PR SV 648 | dọc | 4,739,000 |
32 | SRC 9.00-20 16 PR SV 617 | ngang | 4,767,000 |
33 | SRC 9.00-20 16PRSV649New | ngang | 5,490,000 |
34 | SRC 10.00-20 18 PR SV 648 | dọc | 5,418,000 |
35 | SRC 10.00-20 18 PR SV 617,649 | ngang | 5,490,000 |
36 | SRC 10.00-20 18PRSV 617,649CT | C.Trường | 5,500,000 |
37 | SRC 10.00-20 20 PR SV 617 | ngang | 5,601,000 |
38 | SRC 10.00-20 20 PR SV 617 CT | C.Trường | 5,698,000 |
39 | SRC 10.00-20 18 PR SV 617 New | ngang | 6,395,000 |
40 | SRC 10.00-20 20 PR SV 617 New | ngang | 6,547,000 |
41 | SRC 11.00-20 18 PR SV 648 | dọc | 6,386,000 |
42 | SRC 11.00-20 18 PR SV 617,649 | ngang | 6,395,000 |
43 | SRC 11.00-20 18 PR SV 617,638CT | C.Trường | 6,432,000 |
44 | SRC 11.00-20 20 PR SV 617,649 | ngang | 6,547,000 |
45 | SRC 11.00-20 20 PR SV 617,638CT | C.Trường | 6,625,000 |
46 | SRC 11.00-20 24 PR SV 652 CT | ngang | 7,454,000 |
47 | SRC 11.00-20 20 PR SV 617 New | ngang | 7,197,000 |
48 | SRC 12.00-20 18 PR SV 602,617 | ngang | 7,102,000 |
49 | SRC 12.00-20 18 PR SV617,638CT | C.Trường | 7,140,000 |
50 | SRC 12.00-20 20 PR SV 617,649 | ngang | 7,197,000 |
51 | SRC 12.00-20 20 PR SV649,638CT | C.Trường | 7,212,000 |
52 | SRC 12.00-20 24 PR SV 617 CT | C.Trường | 7,519,000 |
53 | SRC 12.00-20 24 PR SV 652 CT | C.Trường | 8,736,000 |
54 | SRC 12.00-24 20 PR SV 617 | ngang | 10,617,000 |
55 | SRC12.00-24 20 PR SV617,638CT | C.Trường | 10,713,000 |
56 | SRC 12.00-24 20 PR SV 652 CT | C.Trường | 11,446,000 |
57 | SRC 12.00-24 24 PR SV 652 CT | C.Trường | 11,633,000 |
III |
Lốp xe nông nghiệp |
||
58 | SRC CD3.50-10 4PR | Nông nghiệp | 214,000 |
59 | SRC CD 4.00-10 4PR SV 909 | Nông nghiệp | 273,000 |
60 | SRC CD 5.00-10 4PR SV 919 | Nông nghiệp | 401,000 |
61 | SRC CD 5.00-12 6PR SV 903 | Nông nghiệp | 492,000 |
62 | SRC CD 5.00-12 6PR SV 917 | Nông nghiệp | 520,000 |
63 | SRC NN 9.5-24 12PR SV855 | Nông nghiệp | 3,153,000 |
64 | SRC MKBS 6.00-12 10PR SV 816 | Nông nghiệp | 933,000 |
65 | SRC MKBS 6.00-12 14PR SV 816 | Nông nghiệp | 1,095,000 |
66 | SRC MKBS 6.50-12 14PR SV 816 | Nông nghiệp | 1,192,000 |
67 | SRC MKBS 6.00-14 10PR SV 833 | Nông nghiệp | 1,026,000 |
68 | SRC MKBS 6.50-14 10PR SV 833 | Nông nghiệp | 1,026,000 |
IV |
Lốp xe chuyên dụng |
||
69 | SRC CD 12.00-18 8PR SV 910 | Chuyên dụng | 5,809,000 |
70 | SRC CD 12.00-18 14PR SV 910 | Chuyên dụng | 6,099,000 |
71 | SRC CD 12.00-20 8PR SV 910 | Chuyên dụng | 6,446,000 |
72 | SRC CD 12.00-20 14PR SV 910 | Chuyên dụng | 6,754,000 |
Những lốp ô tô chính hãng khác Minh Phát Hà Nội đang cung cấp trên thị trường xin gửi đến Quý khách hàng:
- BẢNG GIÁ LỐP XE TẢI DRC ĐÀ NẴNG
- BẢNG GIÁ LỐP XE TẢI CASUMINA
- BẢNG GIÁ LỐP XE TẢI BRIDGESTONE
- BẢNG GIÁ LỐP XE NÂNG, XE CẨU, XÚC LẬT
Ngoài ra, dịch vụ bán, phân phối Bảng giá lốp xe tải Cao Su Sao Vàng ( SRC) thì dịch vụ cứu hộ lốp xe ô tô cũng đang được Minh Phát Hà Nội đẩy mạnh nhằm phục vụ Quý khách hàng chất lượng và đa dạng hơn nữa.
Website liên kết: Lốp xe tải / bảng giá lốp xe tải
Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách!
Minh Phát Hà Nội chuyên cung cấp lốp xe tải Cao Su Sao Vàng chính hãng với dịch vụ và giá cả tốt nhất:
- Lốp thay cho xe tải: Hyundai, Howo, Daewoo, FAW, JAC , Dongfeng, Forcia, Xe cẩu, Isuzu, Kia, Mitsubishi, TMT, Máy xúc, Hino,
- Lốp thay cho xe khách Hyundai Space, Hyundai County, Thaco, Samco, Transinco, Daewoo
- Lốp thay cho xe nâng, máy phát điện, máy công nghiệp, máy chuyên dụng. kích điện, máy ủi,
Bảng giá lốp xe tải Cao Su Sao Vàng