Bảng giá lốp xe tải Cao Su Sao Vàng ( SRC) uy tín miền Bắc 3/2024

0
9563
Bảng giá lốp xe tải Cao Su Sao Vàng ( SRC)
Bảng giá lốp xe tải Cao Su Sao Vàng

Giá: Liên Hệ

Xuất sứ: Việt Nam

Thuế VAT:

  • Giá cạnh tranh hơn nữa.
  • Tư vấn sản phẩm hợp lý.
  • Dịch vụ lắp đặt tận nơi.

Bảng giá lốp xe tải Cao Su Sao Vàng ( SRC) chính hãng tại Hà Nội.

  Bảng giá lốp xe tải Cao Su Sao Vàng ( SRC). Minh Phát Hà Nội là chuyên phân phối, bán buôn, bán lẻ các loại lốp ô tôlốp xe tải chính hãng khu vực Miền Bắc. Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ lăp đặt, vận chuyển chuyên nghiệp đi các tỉnh trên cả nước với giá cả rất cạnh tranh. Lốp SRC Cao Su Sao Vàng.

Hãy liên lạc, chúng tôi sẽ dành cho bạn:
  1. tư vấn sản phẩm hợp lý, phù hợp với từng loại xe và nhu cầu sử dụng xe.
  2. giá tốt nhất tại thời điểm của hãng Lốp xe tải SRC Cao Su Sao Vàng.
  3. hưởng chương trình khuyễn mại hấp dẫn theo từng tháng.
  4. cam kết sản phẩm lốp mới 100%, SX 2023 – 24, bảo hành đúng theo tiêu chuẩn hãng.

 Bảng giá lốp xe tải Cao Su Sao Vàng SRC đã bao gồm thuế VAT

TT

Mã Sản Phẩm Kiểu Hoa Lốp

 Đơn giá
(Lốp + Săm + Yếm)

2 SRC 5.00-12 12 PR SV 717 ngang 866,000
3 SRC 5.00-12 14 PR SV 717 ngang 958,000
4 SRC 5.50-13 12 PR SV 717 ngang 1,186,000
5 SRC 5.50-13 14 PR SV 717 ngang 1,315,000
6 SRC 6.00-13 14 PR SV 717 ngang 1,373,000
7 SRC 6.70-13 12 PR SV 720 ngang 1,626,000
8 SRC 6.00-14 14 PR SV 730 dọc 1,850,000
9 SRC 6.00-14 14 PR SV 717 ngang 1,900,000
10 SRC 6.00-15 14 PR SV 730 dọc 1,712,000
11 SRC 6.00-15 14 PR SV 717 ngang 1,722,000
12 SRC 6.50-15 14 PR SV 730 dọc 1,764,000
13 SRC 6.50-15 14 PR SV 717 ngang 1,769,000
14 SRC 8.40-15 8 PR SV 715 dọc 2,167,000
15 SRC 8.40-15 14 PR SV 715 dọc 2,200,000
16 SRC 6.50-16 14 PR SV 730 dọc 1,809,000
17 SRC 6.50-16 14 PR SV 717 ngang 1,820,000
18 SRC 7.00-16 14 PR SV 730 dọc 2,187,000
19 SRC 7.00-16 14 PR SV 717 ngang 2,187,000
20 SRC 7.00-16 16 PR SV 717 ngang 2,274,000
21 SRC 7.00-16 16PRSV717 new ngang 2,911,000
22 SRC 7.50-16 16 PR SV 730 dọc 2,867,000
23 SRC 7.50-16 16 PR SV 717 ngang 2,911,000
24 SRC 8.25-16 18 PR SV 730 dọc 3,211,000
25 SRC 8.25-16 18 PR SV 717 ngang 3,289,000
26 SRC 7.50-18 16 PR SV 551 dọc 3,417,000
27 SRC 7.50-20 16 PR SV 551 dọc 3,413,000
28 SRC 7.50-20 16 PR SV 617 ngang 3,410,000
29 SRC 8.25-20 16 PR SV 646 dọc 3,910,000
30 SRC 8.25-20 16 PR SV 617 ngang 3,985,000
II
Lốp tải SRC xe tải nặng – Xe khách
31 SRC 9.00-20 16 PR SV 648 dọc 4,739,000
32 SRC 9.00-20 16 PR SV 617 ngang 4,767,000
33 SRC 9.00-20 16PRSV649New ngang 5,490,000
34 SRC 10.00-20 18 PR SV 648 dọc 5,418,000
35 SRC 10.00-20 18 PR SV 617,649 ngang 5,490,000
36 SRC 10.00-20 18PRSV 617,649CT C.Trường 5,500,000
37 SRC 10.00-20 20 PR SV 617 ngang 5,601,000
38 SRC 10.00-20 20 PR SV 617 CT C.Trường 5,698,000
39 SRC 10.00-20 18 PR SV 617 New ngang 6,395,000
40 SRC 10.00-20 20 PR SV 617 New ngang 6,547,000
41 SRC 11.00-20 18 PR SV 648 dọc 6,386,000
42 SRC 11.00-20 18 PR SV 617,649 ngang 6,395,000
43 SRC 11.00-20 18 PR SV 617,638CT C.Trường 6,432,000
44 SRC 11.00-20 20 PR SV 617,649 ngang 6,547,000
45 SRC 11.00-20 20 PR SV 617,638CT C.Trường 6,625,000
46 SRC 11.00-20 24 PR SV 652 CT ngang 7,454,000
47 SRC 11.00-20 20 PR SV 617 New ngang 7,197,000
48 SRC 12.00-20 18 PR SV 602,617 ngang 7,102,000
49 SRC 12.00-20 18 PR SV617,638CT C.Trường 7,140,000
50 SRC 12.00-20 20 PR SV 617,649 ngang 7,197,000
51 SRC 12.00-20 20 PR SV649,638CT C.Trường 7,212,000
52 SRC 12.00-20 24 PR SV 617 CT C.Trường 7,519,000
53 SRC 12.00-20 24 PR SV 652 CT C.Trường 8,736,000
54 SRC 12.00-24 20 PR SV 617 ngang 10,617,000
55 SRC12.00-24 20 PR SV617,638CT C.Trường 10,713,000
56 SRC 12.00-24 20 PR SV 652 CT C.Trường 11,446,000
57 SRC 12.00-24 24 PR SV 652 CT C.Trường 11,633,000
III
Lốp xe nông nghiệp
58 SRC CD3.50-10 4PR Nông nghiệp 214,000
59 SRC CD 4.00-10 4PR SV 909 Nông nghiệp 273,000
60 SRC CD 5.00-10 4PR SV 919 Nông nghiệp 401,000
61 SRC CD 5.00-12 6PR SV 903 Nông nghiệp 492,000
62 SRC CD 5.00-12 6PR SV 917 Nông nghiệp 520,000
63 SRC NN 9.5-24 12PR SV855 Nông nghiệp 3,153,000
64 SRC MKBS 6.00-12 10PR SV 816 Nông nghiệp 933,000
65 SRC MKBS 6.00-12 14PR SV 816 Nông nghiệp 1,095,000
66 SRC MKBS 6.50-12 14PR SV 816 Nông nghiệp 1,192,000
67 SRC MKBS 6.00-14 10PR SV 833 Nông nghiệp 1,026,000
68 SRC MKBS 6.50-14 10PR SV 833 Nông nghiệp 1,026,000
IV
Lốp xe chuyên dụng
69 SRC CD 12.00-18 8PR SV 910 Chuyên dụng 5,809,000
70 SRC CD 12.00-18 14PR SV 910 Chuyên dụng 6,099,000
71 SRC CD 12.00-20 8PR SV 910 Chuyên dụng 6,446,000
72 SRC CD 12.00-20 14PR SV 910 Chuyên dụng 6,754,000

Những lốp ô tô chính hãng khác Minh Phát Hà Nội đang cung cấp trên thị trường xin gửi đến Quý khách hàng:

  Ngoài ra, dịch vụ bán, phân phối Bảng giá lốp xe tải Cao Su Sao Vàng ( SRC) thì dịch vụ cứu hộ lốp xe ô tô cũng đang được Minh Phát Hà Nội đẩy mạnh nhằm phục vụ Quý khách hàng chất lượng và đa dạng hơn nữa.

Website liên kết:  Lốp xe tải / bảng giá lốp xe tải

Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách!

Minh Phát Hà Nội chuyên cung cấp lốp xe tải Cao Su Sao Vàng chính hãng với dịch vụ và giá cả tốt nhất:
  • Lốp thay cho xe tải: Hyundai, Howo, Daewoo, FAW, JAC , Dongfeng, Forcia, Xe cẩu,  Isuzu, Kia, Mitsubishi, TMT, Máy xúc, Hino,
  • Lốp thay cho xe khách Hyundai Space, Hyundai County,  Thaco, Samco, Transinco, Daewoo
  • Lốp thay cho xe nâng, máy phát điện, máy công nghiệp, máy chuyên dụng. kích điện, máy ủi,
Bảng giá lốp xe tải Cao Su Sao Vàng ( SRC)
Bảng giá lốp xe tải Cao Su Sao Vàng

Bảng giá lốp xe tải Cao Su Sao Vàng