Bảng giá lốp xe tải Casumina chính hãng toàn miền Bắc 3/2024

0
13098
Đại lý lốp xe tải Casumina

Giá: Liên Hệ

Xuất sứ: Việt Nam

Thuế VAT:

  • Giá cạnh tranh hơn nữa.
  • Tư vấn sản phẩm hợp lý.
  • Dịch vụ lắp đặt tận nơi.

Bảng giá lốp xe tải Casumina – chính hãng tại Hà Nội

  Bảng giá lốp xe tải Casumina. Minh Phát Hà Nội là đại lý chuyên phân phối, bán buôn, bán lẻ các loại lốp ô tôlốp xe tải chính hãng khu vực Miền Bắc. Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ lắp đặt và vận chuyển chuyên nghiệp đi các tỉnh trên cả nước với giá cả rất cạnh tranh. Bảng giá lốp xe tải Casumina

Hãy liên lạc, chúng tôi sẽ dành cho bạn:

  • tư vấn sản phẩm hợp lý, phù hợp với từng loại xe và nhu cầu sử dụng xe.
  • giá tốt nhất tại thời điểm của hãng Lốp xe tải Casumina.
  • Vận chuyển nội thành miễn phí với lốp du lịch, tải nhỏ, lốp tải lớn từ 04 lốp trở lên.
  • cam kết sản phẩm lốp mới 100%, SX 2023 – 24, bảo hành đúng theo tiêu chuẩn hãng.

Bảng giá lốp xe tải Casumina cả bộ chính hãng.

STT MÃ SẢN PHẨM  ĐƠN GIÁ
(vnđ/cái)

GIÁ LỐP XE TẢI CASUMINA BỐ VẢI

1 21×8-9/6.00 CA202F BD (xe nâng đặc) 2,250,000
2 5.00-8 CA202B BD (xe nâng đặc) 1,300,000
3 6.00-9 CA202B BD (xe nâng đặc) 1,800,000
4 6.50-10 CA202B BD (xe nâng đặc) 2,200,000
5 7.00-12 CA202B BD (xe nâng đặc) 2,850,000
6 8.15-15 CA202B BD (xe nâng đặc) 3,400,000
7 8.25-15 CA202B BD (xe nâng đặc) 4,600,000
8 4.00-8 10PR CA402N 550,000
9 4.00-8 10PR CA405T 500,000
10 4.50-12 12PR CA405O 86/84 700,000
11 5.00-10 12PR CA405B 820,000
12 5.00-12 12PR CA402F 850,000
13 5.00-12 12PR CA405K 850,000
14 5.00-12 14PR CA402F Heavy Duty 950,000
15 5.00-12 14PR CA405K 900,000
16 Lốp 5.00-13 12PR CA402F 1,100,000
17 5.50-13 12PR CA402F 1,150,000
18 5.50-13 12PR CA405A 1,150,000
19 5.50-13 14PR CA402F Heavy Duty 1,200,000
20 5.50-13 14PR CA402F Oversize 1,300,000
21 5.50-13 14PR CA405A 1,150,000
22 5.50-14 12PR CA402F 1,450,000
23 5.50-14 12PR CA405H 1,400,000
24 6.00-12 10PR CA543F 840,000
25 6.00-13 12PR CA402F 1,250,000
26 6.00-13 12PR CA405W 1,250,000
27 6.00-14 12PR CA402F 1,300,000
28 6.00-14 12PR CA405H 1,300,000
29 6.00-14 12PR CA405H 1,300,000
30 6.00-14 14PR CA402F 1,420,000
31 6.00-14 14PR CA405H 1,420,000
32 6.00-15 10PR CA402F 1,580,000
33 6.00-15 14PR CA402F 1,580,000
34 6.00-16 12PR CA405C 1,500,000
35 6.50-14 12PR CA405H 1,480,000
36 6.50-14 14PR CA402F 1,480,000
37 6.50-15 12PR CA405H 1,600,000
38 6.50-16 12PR CA402F 1,600,000
39 6.50-16 12PR CA405C 1,600,000
40 6.50-16 14PR CA402F 1,600,000
41 6.50-16 14PR CA405C 1,600,000
42 7.00-15 12PR CA405P 1,900,000
43 7.00-15 14PR CA402F 1,930,000
44 7.00-15 14PR CA405P 1,900,000
45 7.00-16 14PR CA402F 1,800,000
46 7.00-16 14PR CA405K 1,800,000
47 7.00-16 16PR CA402F Heavy Duty
(2 vòng tanh)
2,000,000
48 7.00-16 16PR CA405K 1,950,000
49 7.50-15 14PR CA411B 2,300,000
50 7.50-16 16PR CA402F 2,600,000
51 7.50-16 16PR CA402F 2,600,000
52 7.50-16 16PR CA405W 2,500,000
53 Lốp 7.50-16 18PR CA402F 2,650,000
54 7.50-16 18PR CA405W 2,650,000
55 8.25-16 18PR CA402F 2,850,000
56 8.25-16 18PR CA405C 2,750,000
57 8.25-16 20PR CA402F 3,020,000
58 8.25-16 20PR CA405C 2,900,000
59 8.25-16 20PR* CA402F 3,020,000
60 8.25-16 20PR* CA405C 2,900,000
61 8.25-20 16PR CA402F 3,600,000
62 8.25-20 16PR CA405N 3,500,000
63 8.25-20 18PR CA405N 3,700,000
64 8.25-20 18PR* CA402F 3,700,000
65 8.40-15 14PR CA405M 1,900,000
66 9.00-20 16PR CA402F 4,250,000
67 9.00-20 16PR CA402G 4,250,000
68 9.00-20 16PR CA405I 4,200,000
69 9.00-20 18PR CA402F 4,350,000
70 10.00-20 18PR CA402F 4,900,000
71 10.00-20 18PR CA402F Oversize 5,800,000
72 10.00-20 18PR CA405J 4,800,000
73 11.00-20 18PR CA402F 5,700,000
74 11.00-20 18PR CA405J 5,600,000
75 11.00-20 20PR CA402F Oversize 6,300,000
76 11.00-20 20PR CA402F Super Load 5,800,000
77 11.00-20 20PR CA402G 5,900,000
78 11.00-20 20PR CA402M 5,900,000
79 11.00-20 24PR CA402M 6,400,000
80 12.00-20 20PR CA402F 5,950,000
81 12.00-20 20PR CA402G 6,200,000
82 12.00-20 20PR CA402M 6,550,000
83 12.00-20 24PR CA402F 6,450,000
84 12.00-20 24PR CA402M 7,200,000
85 12.00-24 24PR CA402F 7,350,000
86 12.00-24 24PR CA402G 7,650,000
87 12.00-24 24PR CA402K 7,400,000
88 12.00-24 24PR CA402M 7,700,000
89 12.00-24 24PR CA402H 8,100,000

GIÁ LỐP XE TẢI CASUMINA BỐ THÉP – RADIAL

90 7.00 R16 12PR CA604C 2,000,000
91 7.00 R16 12PR CA604C 2,000,000
92 7.00 R16 14PR CA604C 2,050,000
93 7.00 R16 14PR CA604C 2,050,000
94 7.00 R16 14PR CA604C 2,050,000
95 7.00 R16 14PR CA662C 2,050,000
96 7.00 R16 14PR CA662C 2,050,000
97 7.50 R16 14PR CA662C 2,500,000
98 7.50 R16 14PR CA662C 2,500,000
99 7.50 R16 14PR CA662C 2,500,000
100 7.50 R16 14PR CA662C 2,500,000
101 8.25 R16 14PR CA662C 3,000,000
102 8.25 R16 14PR CA662C 3,000,000
103 8.25 R16 16PR CA603A 3,000,000
104 8.25 R16 16PR CA662C 3,000,000
105 8.25 R16 16PR CA662C 3,000,000
106 8.25 R20 16PR CA604B 3,700,000
107 9.00 R20 16PR CA604E 4,350,000
108 9.00 R20 16PR CA604E 4,350,000
109 9.00 R20 16PR CA662C 4,350,000
110 9.00 R20 16PR CA663C 4,350,000
111 10.00 R20 18PR CA604A 4,500,000
112 10.00 R20 18PR CA662A 4,500,000
113 10.00 R20 18PR CA662C 5,150,000
114 11.00 R20 18PR CA613C 5,550,000
115 11.00 R20 18PR CA604A 5,350,000
116 11.00 R20 18PR CA604D 5,450,000
117 11.00 R20 18PR CA613A 5,600,000
118 11.00 R20 18PR CA662A 5,400,000
119 11.00 R20 18PR CA662C 5,400,000
120 11.00 R20 18PR CA663A 5,400,000
121 11.00 R20 18PR CA663C 5,400,000
122 11.00 R20 18PR Secura DR1 5,400,000
123 12.00 R20 20PR CA604A 6,000,000
124 12.00 R20 20PR CA613A 6,350,000
125 12.00 R20 20PR CA613B 6,350,000
126 12.00 R20 20PR CA613C 6,350,000
127 12.00 R20 20PR CA662E 6,050,000
128 12.00 R20 20PR CA663A 6,050,000
129 12.00 R20 20PR CA663B 6,300,000
130 12.00 R20 20PR CA663C 6,050,000
131 12.00 R24 20PR CA663F 7,200,000
132 11 R22.5 18PR CA604A 5,100,000
133 11 R22.5 16PR CA604I 5,100,000
134 11 R22.5 16PR CA604A 4,900,000
135 11 R22.5 16PR CA604B 4,900,000
136 11 R22.5 16PR CA663D 4,900,000
137 11 R22.5 16PR TR402
(TRANSPORTER)
4,600,000
138 11 R22.5 16PR CA662D 5,000,000
139 11 R22.5 18PR CA604B 5,100,000
140 11 R22.5 18PR CA662D 5,100,000
141 11 R22.5 18PR CA663D 5,100,000
142 12 R22.5 18PR CA604B 5,600,000
143 12 R22.5 18PR CA604F 5,600,000
144 12 R22.5 18PR CA613C 5,900,000
145 12 R22.5 18PR CA662A 5,600,000
146 12 R22.5 18PR Secura ST2 5,600,000
147 215/75 R17.5 14PR CA604G 2,500,000
148 215/75 R17.5 16PR CA604G 2,550,000
149 215/75 R17.5 16PR CA604G 2,550,000
150 225/90 R17.5 14PR CA604F 3,100,000
151 235/75 R17.5 16PR CA604H 2,650,000
152 235/75 R17.5 16PR CA662H 2,700,000
153 235/75 R17.5 18PR CA604H 2,750,000
154 235/75 R17.5 18PR CA662H 2,800,000
155 275/80 R22.5 16PR CA604B
(CASUMINA)
4,700,000
156 275/80 R22.5 16PR CA604B
(EUROMINA)
4,700,000
157 275/80 R22.5 16PR CA663D 4,850,000
158 295/75 R22.5 16PR CA604I 4,900,000
159 295/75 R22.5 16PR CA604A 4,850,000
160 295/75 R22.5 16PR CA663D 4,900,000
161 295/75 R22.5 16PR CA663E 4,900,000
162 295/75 R22.5 18PR CA604A 5,000,000
163 295/75 R22.5 18PR CA663D 5,200,000
164 295/75 R22.5 18PR CA663A 5,200,000
165 295/75 R22.5 14PR CA663H 5,100,000
166 295/75 R22.5 14PR CA663H
(EUROMINA)
5,100,000
167 295/75 R22.5 16PR CA663H 5,150,000
168 295/75 R22.5 16PR CA663H
(EUROMINA)
5,150,000
169 295/75 R22.5 16PR CA663A 4,900,000
170 295/75 R22.5 16PR CA663A
(EUROMINA)
4,900,000
171 295/80 R22.5 16PR CA604B 5,200,000
172 295/80 R22.5 18PR CA604A 5,200,000
173 295/80 R22.5 18PR CA604B 5,200,000
174 315/80 R22.5 18PR CA604J 6,000,000
175 315/80 R22.5 16PR CA604B 5,500,000
176 315/80 R22.5 18PR CA604B 5,600,000
177 385/65 R22.5 20PR CA604K 6,900,000
178 385/65 R22.5 20PR CA663L 7,000,000
179 385/65 R22.5 20PR CA662B 6,600,000

SĂM LỐP TẢI CASUMINA

1 Săm 5.00-10 TR13 90,000
2 Săm 5.00-12 TR13 110,000
3 Săm 5.50-13 TR13 120,000
4 Săm 6.00/6.50-12 TR13
(Butyl, máy cày)
120,000
5 Săm 6.00/6.50-14 TR13 160,000
6 Săm 6.00/6.50-15 TR13 170,000
7 Săm 6.00/6.50-15 TR177A 170,000
8 Săm 6.00-12 TR13 110,000
9 Săm 6.00-13 TR13 120,000
10 Săm 6.00-14 TR13 160,000
11 Săm 6.00-15 TR75A 180,000
12 Săm 6.00-16 TR15 180,000
13 Săm 6.00-16 TR75A 180,000
14 Săm 6.50-14 TR13 160,000
15 Săm 6.50-15 TR75A 170,000
16 Săm 6.50-15 TR13 170,000
17 Săm 6.50-12 TR13 120,000
18 Săm 6.50-16 TR75A 200,000
19 Săm 7.00-15 TR177A 180,000
20 Săm 7.00-15 TR13 180,000
21 Săm 7.00-15 TR75A 180,000
22 Săm 7.00-16 TR177A 210,000
23 Săm 7.25/7.50-15 TR177A 180,000
24 Săm 7.50-15 TR75A 180,000
25 Săm 7.50-16 TR177A 240,000
26 Săm 8.25-16 TR177A 250,000
27 Săm 8.25-16 TR75A 250,000
28 Săm 8.25-20 TR175A 350,000
29 Săm 9.00-20 TR175A 380,000
30 Săm 10.00-20 TR78A 410,000
31 Săm 10.00-20 TR78A 470,000
32 Săm 10.00-20/10.00R20 TR78A (ĐB, bb Vàng) 440,000
33 Săm 10.00-20/10.00R20 TR78A (ĐB, SNI) 440,000
34 Săm 10.00-20/10.00R20 TR78A (ĐB) 440,000
35 Săm 11.00-20/11.00R20 TR78A (ĐB) 490,000
36 Săm 11.00-20/11.00R20 TR78A (ĐB, bb Vàng) 490,000
37 Săm 11.00-20 TR78A (Butyl, ĐB) 490,000
38 Săm 11.00-20 TR78A (Butyl) 430,000
39 Săm 12.00-20 TR78A (Butyl) 470,000
40 Săm 12.00-20 TR78A (Butyl, ĐB) 540,000
41 Săm 12.00-20/12.00R20 TR78A(ĐB, bb Vàng) 560,000
42 Săm 12.00-20/12.00R20 TR78A (ĐB) 560,000
43 Săm 12.00-24 TR78A (Butyl, ĐB) 790,000

SĂM LỐP TẢI RADIAL CASUMINA

44 Săm 7.50 R16 TR177A 250,000
45 Săm 7.50 R16 TR177A (bb Vàng) 250,000
46 Săm 7.00 R16 TR177A 210,000
47 Săm 7.00 R16 TR177A (bb Vàng) 210,000
48 Săm 8.25 R16 TR177A 270,000
49 Săm 8.25 R16 TR177A (bb Vàng) 270,000
50 Săm 9.00 R20 TR175A 430,000
51 Săm 9.00 R20 TR175A (bb Vàng) 430,000
52 Săm 10.00 R20 TR78A (SNI) 440,000
53 Săm 10.00 R20 TR78A (bb Vàng) 440,000
54 Săm 10.00 R20 TR78A 440,000
55 Săm 11.00 R20 TR78A 480,000
56 Săm 11.00 R20 TR78A (bb Vàng) 480,000
57 Săm 12.00 R20 TR78A (bb Vàng) 560,000
58 Săm 12.00 R20 TR179A (bb Vàng) 570,000
59 Săm 12.00 R20 TR78A 560,000
60 Săm 12.00 R24 TR78A(bb Vàng) 790,000
61 Săm 12.00 R24 TR78A 790,000

YẾM LỐP TẢI CASUMINA

1 Yếm 5.00/6.00/6.50-12 (MC) 50,000
2 Yếm 6.50/7.00/7.50-15 60,000
3 Yếm 6.50/7.00-16 60,000
4 Yếm 7.50/8.25-16 70,000
5 Yếm 8.25/9.00/10.00-20 110,000
6 Yếm 11.00/12.00 R20 170,000
7 Yếm 11.00/12.00 R20  (Pakistan) 190,000
8 Yếm 11.00/12.00-20 (ĐB) 140,000
9 Yếm 11.00/12.00-20 (S) 140,000
10 Yếm 11.00/12.00-20 (Y2LK) 120,000
11 Yếm 11.00/12.00-20 (YRA) 120,000
12 Yếm 12.00/13.00/14.00-24 430,000
13 Yếm 12.00 R24 380,000
14 Yếm 7.00 R16 70,000
15 Yếm 7.50 R16 70,000
16 Yếm 8.25 R16 70,000
17 Yếm 9.00/10.00 R20 130,000

Bảng giá lốp Casumina trên đã bao gồm thuế VAT

Bảng giá lốp xe tải Casumina
Bảng giá lốp xe tải Casumina
Những lốp ô tô chính hãng khác Minh Phát Hà Nội đang cung cấp trên thị trường xin gửi đến Quý khách hàng:

  Ngoài ra, dịch vụ bán, phân phối Bảng giá lốp xe tải Casumina thì dịch vụ cứu hộ lốp xe ô tô cũng đang được Minh Phát Hà Nội đẩy mạnh nhằm phục vụ Quý khách hàng chất lượng và đa dạng hơn nữa.

Website liên kết:  Lốp xe tải / bảng giá lốp xe tải

Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách!

Minh Phát Hà Nội chuyên cung cấp lốp xe tải Casumina chính hãng với dịch vụ và giá cả tốt nhất:

Lốp thay cho xe tải: Hyundai, Howo, Daewoo, FAW, JAC , Dongfeng, Forcia, Xe cẩu, Máy xúc, Isuzu, Kia, Mitsubishi, TMT, Hino,

Lốp thay cho xe khách Transinco,,County,  Thaco, Samco, Daewoo, Hyundai Space, Hyundai,

Lốp thay cho xe nâng, máy phát điện, máy công nghiệp, máy chuyên dụng. kích điện, máy ủi, Bảng giá lốp xe tải Casumina