Giá: Liên Hệ
Xuất sứ: Thái - Nhật Bản - Châu Âu
Thuế VAT: Có
- Giá cạnh tranh hơn nữa.
- Tư vấn sản phẩm hợp lý.
- Dịch vụ lắp đặt tận nơi.
Bảng giá lốp ô tô Michelin chính hãng tại Hà Nội
Bảng giá lốp ô tô Michelin, Minh Phát Hà Nội là đại lý chuyên phân phối, bán buôn, bán lẻ các loại lốp ô tô, lốp xe tải chính hãng khu vực Miền Bắc. Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ lăp đặt và vận chuyển đi các tỉnh trên cả nước với giá cả rất cạnh tranh. Bảng giá lốp Michelin chính hãng.
Hãy liên lạc, chúng tôi sẽ dành cho bạn:
- tư vấn sản phẩm hợp lý, phù hợp với từng loại xe và nhu cầu sử dụng xe.
- giá tốt nhất tại thời điểm của hãng Lốp ô tô Michelin.
- miễn phí lắp đặt & cân bằng động lazang, bơm khí nito, thay van cao su.
- hưởng chương trình khuyễn mại hấp dẫn theo từng tháng.
- cam kết sản phẩm lốp mới 100%, SX 2021 – 22, bảo hành đúng theo tiêu chuẩn hãng.
ƯU ĐÃI THAY LỐP THÁNG 5 <– CLICK
Bảng giá lốp ô tô Michelin xe du lịch thay lắp tại Minh Phát Hà Nội.
STT | Mã sản phẩm | Hoa lốp | Xuất xứ | Đơn giá |
Lốp Michelin Xe Du Lịch | ||||
Lốp dùng Lazang 13 inchs |
||||
1 | 155/65 R13 | Energy XM 2+ | Thái | 1,250,000 |
2 | 155/70 R13 | Energy XM 2+ | Thái | 1,300,000 |
3 | 155/80 R13 | Energy XM 2+ | Thái | 1,300,000 |
4 | 165/65 R13 | Energy XM 2+ | Thái | 1,350,000 |
5 | 165/70 R13 | Energy XM 2+ | Thái | 1,350,000 |
6 | 175/70 R13 | Energy XM 2+ | Thái | 1,500,000 |
7 | 185/70 R13 | Energy XM 2+ | Thái | 1,550,000 |
Lốp dùng Lazang 14 inchs |
||||
8 | 165/60 R14 | Energy XM 2+ | Thái | 1,400,000 |
9 | 165/65 R14 | Energy XM 2+ | Thái | 1,350,000 |
10 | 175/65 R14 | Energy XM 2+ | Thái | 1,600,000 |
11 | 175/70 R14 | Energy XM 2+ | Thái | 1,650,000 |
12 | 185/60 R14 | Energy XM 2+ | Thái | 1,800,000 |
13 | 185/65 R14 | Energy XM 2+ | Thái | 1,700,000 |
14 | 185/70 R14 | Energy XM 2+ | Thái | 1,700,000 |
15 | 195/70 R14 | Energy XM 2+ | Thái | 1,700,000 |
Lốp dùng Lazang 15 inchs |
||||
16 | 175/50 R15 | Energy XM 2+ | Thái | 1,550,000 |
17 | 175/65 R15 | Energy XM 2+ | Thái | 1,900,000 |
18 | 185/55 R15 | Energy XM 2+ | Thái | 2,050,000 |
19 | 185/60 R15 | Energy XM 2+ | Thái | 2,000,000 |
20 | 185/65 R15 | Energy XM 2+ | Thái | 2,000,000 |
21 | 195/55 R15 | Energy XM 2+ | Thái | 2,300,000 |
22 | 195/60 R15 | Energy XM 2+ | Thái | 2,000,000 |
23 | 195/60 R15 | Primacy 4 ST | Thái | 2,200,000 |
24 | 195/65 R15 | Energy XM 2+ | Thái | 1,950,000 |
25 | 195/65 R15 | Primacy 4 ST | Thái | 2,150,000 |
26 | 205/60 R15 | Energy XM 2+ | Thái | 2,250,000 |
27 | 205/65 R15 | Energy XM 2+ | Thái | 2,000,000 |
28 | 205/70 R15 | Energy XM 2+ | Thái | 2,650,000 |
29 | 215/65 R15 | Energy XM 2+ | Thái | 2,500,000 |
Lốp dùng Lazang 16 inchs |
||||
30 | 185/55 R16 | Energy XM 2+ | Thái | 2,100,000 |
31 | 195/50 R16 | Energy XM 2+ | Thái | 2,250,000 |
32 | 195/55 R16 | Primacy 4 ST | Thái | 2,000,000 |
33 | 195/60 R16 | Primacy 4 ST | Thái | 2,250,000 |
34 | 205/50 ZR16 | Pilot Sport 4 | Thái | 2,550,000 |
35 | 205/55 R16 | Energy XM 2+ | Thái | 2,350,000 |
36 | 205/55 R16 | Primacy 4 ST | Thái | 2,500,000 |
37 | 205/55 ZR16 | Pilot Sport 4 | Thái | 2,550,000 |
38 | 205/60 R16 | Energy XM 2+ | Thái | 2,100,000 |
39 | 205/60 R16 | Primacy 4 ST | Thái | 2,450,000 |
40 | 205/65 R16 | Energy XM 2+ | Thái | 2,100,000 |
41 | 205/65 R16 | Primacy 4 ST | Thái | 2,350,000 |
42 | 215/55 R16 | Primacy 4 ST | Thái | 2,500,000 |
43 | 215/60 R16 | Energy XM 2+ | Thái | 2,550,000 |
44 | 215/60 R16 | Primacy 4 ST | Thái | 2,650,000 |
45 | 215/65 R16 | Energy XM 2+ | Thái | 2,700,000 |
46 | 225/55 R16 | Primacy 4 ST | Thái | 3,000,000 |
47 | 225/60 R16 | Primacy 4 ST | Thái | 2,550,000 |
48 | 235/60 R16 | Primacy 4 ST | Thái | 2,850,000 |
Lốp dùng Lazang 17 inchs |
||||
49 | 205/45 ZR17 | Pilot Sport 4 | Thái | 2,300,000 |
50 | 205/50 R17 | Primacy 3 ST | Thái | 2,700,000 |
51 | 205/50 ZR17 | Pilot Sport 4 | Thái | 2,750,000 |
52 | 215/45 R17 | Primacy 4 ST | Thái | 2,600,000 |
53 | 215/45 ZR17 | Pilot Sport 4 | Thái | 2,650,000 |
54 | 215/50 R17 | Primacy 4 ST | Thái | 2,800,000 |
55 | 215/50 ZR17 | Pilot Sport 4 | Thái | 2,900,000 |
56 | 215/55 R17 | Primacy 4 ST | Thái | 3,050,000 |
57 | 215/55 ZR17 | Pilot Sport 4 | Thái | 3,250,000 |
58 | 215/60 R17 | Primacy 4 ST | Thái | 2,950,000 |
59 | 225/45 R17 | Primacy 4 ST | Thái | 2,750,000 |
60 | 225/45 ZR17 | Pilot Sport 4 | Thái | 3,050,000 |
61 | 225/50 R17 | Primacy 4 ST | Thái | 2,700,000 |
62 | 225/50 ZR17 | Pilot Sport 4 | Thái | 2,700,000 |
63 | 225/50 R17 | Primacy 3 ZP MOE | Châu Âu | 4,550,000 |
64 | 225/55 R17 | Primacy 4 ST | Thái | 3,150,000 |
65 | 225/60 R17 | Primacy 3 * | Châu Âu | 5,700,000 |
66 | 235/45 ZR17 | Pilot Sport 4 | Thái | 3,800,000 |
67 | 235/55 R17 | Primacy 4 ST | Thái | 3,700,000 |
68 | 245/40 ZR17 | Pilot Sport 4 | Thái | 4,400,000 |
69 | 245/45 R17 | Primacy 4 ST | Thái | 4,050,000 |
70 | 245/45 ZR17 | Pilot Sport 4 | Thái | 4,450,000 |
Lốp dùng Lazang 18 inchs |
||||
71 | 215/45 R18 | Primacy 4 ST | Thái | 3,650,000 |
72 | 225/40 ZR18 | Pilot Sport 4 | Thái | 3,300,000 |
73 | 225/45 R18 | Primacy 4 ST | Thái | 3,500,000 |
74 | 225/45 ZR18 | Pilot Sport 4 | Thái | 3,600,000 |
75 | 225/45 R18 | Primacy 3 ZP MOE | Châu Âu | 5,300,000 |
76 | 225/50 R18 | Primacy 4 ST | Thái | 3,850,000 |
77 | 225/55 R18 | Primacy 3 ST | Thái | 4,100,000 |
78 | 235/40 ZR18 | Pilot Sport 4 | Thái | 4,000,000 |
79 | 235/45 ZR18 | Pilot Sport 4 | Thái | 4,000,000 |
80 | 235/50 R18 | Primacy 4 ST | Thái | 4,300,000 |
81 | 245/40 ZR18 | Pilot Sport 4 | Thái | 4,000,000 |
82 | 245/40 R18 | Primacy 4 MO | Châu Âu | 4,750,000 |
83 | 245/40 R18 | Primacy 3 ZP MOE | Châu Âu | 5,450,000 |
84 | 245/45 R18 | Primacy 4 ST | Thái | 4,450,000 |
85 | 245/45 ZR18 | Pilot Sport 4 | China | 4,450,000 |
86 | 245/45 R18 | Primacy 3 ZP* MOE | Châu Âu | 5,800,000 |
87 | 245/50 R18 | Primacy 4 ST | Thái | 5,100,000 |
88 | 245/50 R18 | Primacy 3 ZP* | Châu Âu | 6,600,000 |
89 | 255/35 ZR18 | Pilot Sport 4 | Châu Âu | 5,200,000 |
90 | 255/45 R18 | Primacy 4 ST | Thái | 4,800,000 |
91 | 265/35 ZR18 | Pilot Sport 4 | Châu Âu | 5,500,000 |
Lốp dùng Lazang 19 inchs |
||||
92 | 225/40 ZR19 | Pilot Sport 4S | Châu Âu | 6,250,000 |
93 | 225/40 ZR19 | Pilot Sport 4 ZP | Châu Âu | 6,750,000 |
94 | 225/45 ZR19 | Pilot Sport 4S | Mỹ | 5,650,000 |
95 | 235/35 ZR19 | Pilot Sport 4S | Châu Âu | 6,600,000 |
96 | 245/40 ZR19 | Pilot Sport 4 | Thái | 4,900,000 |
97 | 245/40 R19 | Primacy 3 ZP* MOE | Châu Âu | 6,150,000 |
98 | 245/45 R19 | Primacy 4 ST | Thái | 5,100,000 |
99 | 255/35 ZR19 | Pilot Sport 4S | Châu Âu | 6,600,000 |
100 | 255/35 ZR19 | Pilot Sport 4 ZP | Châu Âu | 7,000,000 |
101 | 275/35 ZR19 | Pilot Sport 4 | Châu Âu | 7,300,000 |
102 | 275/35 R19 | Primacy 3 ZP* MOE | Châu Âu | 8,000,000 |
Lốp dùng Lazang 20 inchs |
||||
103 | 245/40 ZR20 | Pilot Sport 4S | Châu Âu | 7,350,000 |
104 | 245/40 ZR20 | Pilot Sport 4 ZP | Châu Âu | 7,750,000 |
105 | 255/35 ZR20 | Pilot Sport 4S | Châu Âu | 7,100,000 |
106 | 255/40 ZR20 | Pilot Super Sport N0 | Châu Âu | 6,950,000 |
107 | 275/35 ZR20 | Pilot Sport 4S | Châu Âu | 8,200,000 |
108 | 275/35 ZR20 | Pilot Sport 4 ZP | Châu Âu | 8,400,000 |
109 | 295/35 ZR20 | Pilot Super Sport N0 | Châu Âu | 8,300,000 |
Lốp Michelin Xe Thể Thao Đa Dụng (Light Truck / SUV) |
||||
Lốp dùng Lazang 15 inchs |
||||
110 | 205/70 R15 | Primacy SUV | Thái | 2,200,000 |
111 | 215/70 R15 | Primacy SUV | Thái | 3,000,000 |
112 | 225/70 R15 | LTX Force | Thái | 2,600,000 |
113 | 235/70 R15 | LTX Force | Thái | 2,700,000 |
114 | 235/75 R15 | Primacy SUV | Thái | 3,000,000 |
115 | 235/75 R15 | LTX Force | Thái | 3,000,000 |
116 | 255/70 R15 | Primacy SUV | Thái | 3,450,000 |
117 | 255/70 R15 | LTX Force | Thái | 3,500,000 |
118 | 265/70 R15 | LTX Force | Thái | 3,700,000 |
Lốp dùng Lazang 16 inchs |
||||
119 | 215/65 R16 | Primacy SUV | Thái | 3,100,000 |
120 | 215/70 R16 | Primacy SUV | Thái | 3,000,000 |
121 | 235/70 R16 | LTX Force | Thái | 3,550,000 |
122 | 245/70 R16 | Primacy SUV | Thái | 3,300,000 |
123 | 245/70 R16 | LTX Force | Thái | 3,400,000 |
124 | 265/70 R16 | Primacy SUV | Thái | 3,550,000 |
125 | 265/70 R16 | LTX Force | Thái | 3,600,000 |
126 | 275/70 R16 | LTX Force | Thái | 4,350,000 |
Lốp dùng Lazang 17 inchs |
||||
127 | 225/65 R17 | Primacy SUV | Thái | 3,350,000 |
128 | 235/60 R17 | Primacy SUV | Thái | 3,300,000 |
129 | 235/65 R17 | Primacy SUV | Thái | 3,350,000 |
130 | 235/65 R17 | LTX Force | Thái | 3,400,000 |
131 | 245/65 R17 | Primacy SUV | Thái | 3,550,000 |
132 | 255/65 R17 | Primacy SUV | Thái | 3,400,000 |
133 | 265/65 R17 | Primacy SUV | Thái | 3,450,000 |
134 | 265/65 R17 | LTX Force | Thái | 3,550,000 |
135 | 275/65 R17 | LTX Force | Thái | 4,300,000 |
136 | 285/65 R17 | Primacy SUV | Thái | 4,050,000 |
137 | 285/65 R17 | LTX Force | Thái | 4,500,000 |
Lốp dùng Lazang 18 inchs |
||||
138 | 225/60 R18 | Primacy SUV | China | 4,650,000 |
139 | 235/55 R18 | Latitude Tour HP | Thái | 4,050,000 |
140 | 235/60 R18 | Primacy SUV | Thái | 3,650,000 |
141 | 235/60 R18 | Primacy 3 ST SUV | Thái | 3,650,000 |
142 | 235/60 R18 | Pilot Sport 4 SUV | China | 3,950,000 |
143 | 255/55 R18 | Pilot Sport 4 SUV | China | 5,150,000 |
144 | 255/60 R18 | Pilot Sport 4 SUV | Châu Âu | 4,750,000 |
145 | 265/60 R18 | Primacy SUV | Thái | 4,050,000 |
146 | 265/60 R18 | Pilot Sport 4 SUV | Châu Âu | 4,850,000 |
147 | 285/60 R18 | Primacy SUV | Thái | 5,000,000 |
148 | 285/60 R18 | LTX Force | Thái | 5,000,000 |
Lốp dùng Lazang 19 inchs |
||||
149 | 225/55 R19 | Pilot Sport 4 SUV | China | 4,550,000 |
150 | 235/50 R19 | Latitude Sport 3 MO | Châu Âu | 5,800,000 |
151 | 235/55 R19 | Primacy 4 SUV | Thái | 4,750,000 |
152 | 235/55 R19 | Pilot Sport 4 SUV | Châu Âu | 5,150,000 |
153 | 235/55 R19 | Pilot Sport 4 SUV FRV ZP | China | 5,650,000 |
154 | 245/55 R19 | Primacy SUV | Thái | 5,100,000 |
155 | 255/45 R19 | Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 5,600,000 |
156 | 255/50 R19 | Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 5,650,000 |
157 | 255/50 R19 | Latitude Sport 3 | Châu Âu | 5,950,000 |
158 | 255/50 R19 | Latitude Tour HP ZP* DT | Mỹ | 7,450,000 |
159 | 255/55 R19 | Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 5,750,000 |
160 | 265/50 R19 | Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 5,950,000 |
161 | 275/45 R19 | Latitude Tour HP | Châu Âu | 6,750,000 |
162 | 275/55 R19 | Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 6,300,000 |
163 | 285/45 R19 | Latitude Sport 3 | Châu Âu | 6,950,000 |
Lốp dùng Lazang 20 inchs |
||||
164 | 245/50 R20 | Pilot Sport 4 SUV | Châu Âu | 6,200,000 |
165 | 255/45 R20 | Pilot Sport 4 SUV MO | Châu Âu | 6,800,000 |
166 | 255/50 R20 | Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 6,700,000 |
167 | 265/50 R20 | Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 6,800,000 |
168 | 275/40 R20 | Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 6,850,000 |
169 | 275/40 R20 | Latitude Sport 3 ZP | Châu Âu | 7,450,000 |
170 | 275/45 R20 | Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 6,900,000 |
Lốp dùng Lazang 21 inchs |
||||
171 | 295/35 R21 | Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 7,700,000 |
172 | 265/40 R21 | Latitude Sport 3 N0 | Châu Âu | 7,550,000 |
173 | 275/50 R21 | Pilot Sport 4 SUV | Châu Âu | 7,650,000 |
174 | 295/40 R21 | Pilot Sport 4 SUV | Châu Âu | 7,550,000 |
175 | 275/40 R22 | Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 7,850,000 |
Lốp Michelin Xe Thể Thao Đa Dụng BF GOODRICH |
||||
176 | 245/70 R16 | All-Terrain T/A KO2 | Thái | 4,450,000 |
177 | 255/70 R16 | All-Terrain T/A KO2 | Thái | 4,850,000 |
178 | 265/70 R16 | All-Terrain T/A KO2 | Thái | 5,350,000 |
179 | 275/70 R16 | All-Terrain T/A KO2 | Thái | 5,350,000 |
180 | 265/65 R17 | All-Terrain T/A KO2 | Thái | 4,800,000 |
181 | 265/70 R17 | All-Terrain T/A KO2 | Thái | 4,850,000 |
182 | 275/65 R17 | All-Terrain T/A KO2 | Thái | 4,900,000 |
183 | 285/70 R17 | All-Terrain T/A KO2 | Thái | 5,250,000 |
184 | 265/60 R18 | All-Terrain T/A KO2 | Thái | 5,550,000 |
185 | 285/60 R18 | All-Terrain T/A KO2 | Mỹ | 6,750,000 |
186 | 285/65 R18 | All-Terrain T/A KO2 | Mỹ | 7,000,000 |
Lốp Michelin Xe Tải Nhẹ |
||||
187 | 165/80 R13C | Agilis 3 RC | Thái | 1,800,000 |
188 | 185 R14C | Agilis 3 RC | Thái | 2,050,000 |
189 | 195/80 R14C | Agilis 3 RC | Thái | 2,100,000 |
190 | 195 R15C | Agilis 3 RC | Thái | 2,200,000 |
191 | 195/70 R15C | Agilis 3 RC | Thái | 2,850,000 |
192 | 205/70 R15C | Agilis 3 RC | Thái | 2,250,000 |
193 | 215/70 R15C | Agilis 3 RC | Thái | 2,950,000 |
194 | 195/75 R16C | Agilis 3 RC | Thái | 2,750,000 |
195 | 215/65 R16C | Agilis 3 RC | Thái | 3,000,000 |
196 | 215/70 R16C | Agilis 3 RC | Thái | 2,350,000 |
197 | 215/75 R16C | Agilis 3 RC | Thái | 2,650,000 |
198 | 235/65 R16C | Agilis 3 RC | Thái | 3,200,000 |
BẢNG GIÁ LỐP MICHELIN TRÊN ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT
(Những mã lốp Quý khách cần tìm mà không có trên bảng giá, vui lòng liên hệ để biết giá lốp)
LỐP XE DATE CŨ CẦN THANH LÝ |
||||
STT | Tên hàng | Số lượng | Date | Giá bán |
1 | Lốp Bridgestone 195/70R15 R624 Thái | 1.0 | 07.19 | 2,030,000 |
2 | Lốp Continental 235/55R19 | 1.0 | 20.17 | 5,700,000 |
3 | Lốp Hankook 205/45R16 | 1.0 | 36.14 | 1,460,000 |
4 | Lốp Kumho 205/65R16C #857 | 1.0 | 38.17 | 1,260,000 |
5 | Lốp Kumho 205/65R16 TX61 | 3.0 | 39.19 | 1,250,000 |
6 | Lốp Kumho 235/65R16 KC53 | 2.0 | 50.19 | 1,740,000 |
7 | Lốp Kumho 235/65R16 KC53 | 1.0 | 47.19 | 1,740,000 |
8 | Lốp Kumho 235/65R16 KC53 | 1.0 | 29.20 | 1,740,000 |
9 | Lốp Maxxis 165/60R14 MAP1 | 1.0 | 48.19 | 640,000 |

Bảng giá lốp ô tô Michelin, Bảng giá lốp ô tô Michelin
Những lốp ô tô chính hãng khác Minh Phát Hà Nội đang cung cấp trên thị trường xin gửi đến Quý khách hàng:
- BẢNG GIÁ LỐP Ô TÔ BRIDGESTONE
- BẢNG GIÁ LỐP Ô TÔ KUMHO
- BẢNG GIÁ LỐP Ô TÔ HANKOOK
- BẢNG GIÁ LỐP Ô TÔ DUNLOP
- BẢNG GIÁ LỐP Ô TÔ MAXXIS
Bảng giá lốp ô tô Michelin, dịch vụ thay lốp ô tô uy tín tại Hà Nội.
Ngoài ra, dịch vụ bán, phân phối Bảng giá lốp ô tô Michelin thì dịch vụ cứu hộ lốp xe ô tô cũng đang được Minh Phát Hà Nội đẩy mạnh nhằm phục vụ Quý khách hàng chất lượng và đa dạng hơn nữa.
THÔNG TIN CÁC CƠ SỞ CỦA MINH PHÁT HÀ NỘI:
*Cở sở: 295 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội.
(Đối diện trụ T151 đường cao tốc trên cao)
Hotline: 0944.94.2266 – 0944.95.2266
Tell: 0243.991.3399

*Chi nhánh: Số 88 ngõ 78 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội.
(Đối diện cổng phụ trường THCS Dịch Vọng Hậu)
Hotline: 0944.97.2266 – 0901.64.3366

Website liên kết: Lốp ô tô du lịch
Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách!
Minh Phát Hà Nội chuyên cung cấp lốp ô tô – xe tải Michelin chính hãng với dịch vụ và giá cả tốt nhất:
Lốp thay cho xe Audi: A3, A4, A5, A6, A7, A8, Q3, Q5, Q7, TT
Lốp thay cho xe Acura: ILX, MDX, TL, TSX, RDX, RLX,
Lốp thay cho xe BMW: M3, M5, Z4, Mini Cooper, 116i, 128i, 135i, 320i, 325i, 328i, 318i, 428i Coupe, 428i Convertible, 520i, 525i, 528i, 530i, 535i, 523i, 640i, 730i, 750i, 760i, 740i, X3, X5, X6
Lốp thay cho xe Daewoo: Lacetti EX, Lacetti max, Lacetti CDX, Lacetti SE, Gentra, Lanos, Nubira II, Matiz, Matiz Groove, Leganza, Magnus
Lốp thay cho xe Daihatsu: Charade, Terios, Citivan, Hijet Jumbo
Lốp thay cho xe Fiat Doblo, Siena, Albea
Lốp thay cho xe Chevrolet: Cruze, Spark, Captiva, Orlando, Colorado, Lacetti CDX, Aveo, Vivant, Silverado, Trax, Bảng giá lốp ô tô Michelin
Lốp thay cho xe Ford: Everest máy dầu, Everest máy xăng, Ford Escape, Ford Transit, Ford Focus 2.0, Ford Focus 1.6, Ford Focus 1.8, Ford Fiesta, Ford Mondeo, Ford Laser, Ford Ecosport, Ford Ranger 2.5, Ford Ranger 2.2, Ford Ranger Wildtrak 3.2, Ford Explorer,
Lốp thay cho xe Kia: Morning, Forte, Cerato, K3, Carens, Rio, Ray, Spectra, CD5, Rondo, Sedona, Sorento, Soul, Pregio, Carnival, Bảng giá lốp ô tô Michelin
Lốp thay cho xe Range Rover: Evoque, Sport, Sport Autobiography, Sport HSE, Supercharged, Discovery 4 (LR4), Defender, Freelander 2, Autobiography
Lốp thay cho xe Lexus: LS460, LS460L, LS400, NX200t, RC200t, GS 200t, RX 200t , RX350, RX400h, RX450h, LS600hL, LX470, LX570, GS300, GS350, GX460, GX470, GX570, IS 250C, ES350, ,
Lốp thay cho xe Mazda 3, Mazda 6, CX-5, CX-9, BT50, Mazda 323, Mazda 626, Mazda Premacy, Mazda 2, Mazda 5, Mazda MX5, CX-7, CX-3
Lốp thay cho xe Honda: Civic, CRV 2.0, CRV 2.4, City, Accord, Jazz, Odyssey, HR-V
Lốp thay cho xe Hyundai: Santafe, Tucson, i30, i10, i20, Avante, Sonata, Elantra, Genesis, Veracruz, Starex, Accent, Getz, Galloper, Eon, Verna, Veloster, Creta, Azera
Lốp thay cho xe Isuzu: Dmax, Hi Lander, Trooper, MU-X
Lốp thay cho xe Mercedes: GL450, GL400, GL350, GL500, GL320 máy dầu, GLK 300, GLK 250, GLK 220 máy dầu, GLK 320 máy dầu, SLK 350, CLA200, CLA250, CLA45 AMG, CLS350, CLS63 AMG, Sprinter, Smart fortwo, A200, A250, C180, C200, C230, C250, C300, C240, C280, E200, E250, E300, E400, E280, E240, G63 AMG, G550, R300, R500, R350, SL65, S400, S500, S550 AMG, S600L, ML320, ML350, GL550,
Lốp thay cho xe Mitsubishi: Pajero, Triton, Zinger, Mirage, Pajero Sport, Grandis, Outlander, Jolie, Lancer, Zotye, Attrage
Lốp thay cho xe Nissan: Teana, Navara, Qashqai, 370Z, Infiniti QX80, Grand Livina, X-trail, Sunny, , Tiida, Rogue, Juke, Bảng giá lốp ô tô Michelin
Lốp thay cho xe Suzuki: Ertiga, APV, Wagon+, Blind Van, Window Van, Super Carry Truck, Swift, Vitara, Super Carry Pro
Lốp thay cho xe Toyota: Corolla Altis, Innova, Zace, Rav4, Highlander, Crown, Yago, Vios, Camry 2.0E, Camry 2.4, Camry 2.5, Camry 3.0, Camry 3.5, Camry Hybrid, Fortuner, Hiace, Yaris, Land Cruiser, Prado, Hilux, Venza, Previa,
Lốp thay cho xe Porsche: Cayenne, 911, Panamera, Cayman, Volkswagen, Bảng giá lốp ô tô Michelin
Lốp thay cho xe Samsung, Ssangyong, Subaru, Bentley, Cadillac, Rolls – Royce, Lincoln, Renault, Peugeot